Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 09/11/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 09/11/2009
XSHCM - Loại vé: L:11B2
Giải ĐB
536780
Giải nhất
25371
Giải nhì
36670
Giải ba
74175
88487
Giải tư
70155
97722
79171
33150
64510
48252
73419
Giải năm
5902
Giải sáu
6734
5724
1701
Giải bảy
954
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
1,5,7,801,2
0,7210,9
0,2,522,4
 34
2,3,5,94 
5,750,2,4,5
 6 
870,12,5
 80,7
194
 
Ngày: 09/11/2009
XSDT - Loại vé: L:C45
Giải ĐB
259887
Giải nhất
55425
Giải nhì
86749
Giải ba
34606
22312
Giải tư
28826
95424
52701
61069
37523
73125
71787
Giải năm
7808
Giải sáu
2200
2539
1617
Giải bảy
597
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
000,1,4,6
8
012,7
123,4,52,6
239
0,249
225 
0,269
1,82,97 
0872
3,4,697
 
Ngày: 09/11/2009
XSCM - Loại vé: L:T11K2
Giải ĐB
550474
Giải nhất
52443
Giải nhì
53051
Giải ba
96397
44142
Giải tư
80398
58886
37013
90217
44725
31781
48263
Giải năm
2026
Giải sáu
2820
7503
1402
Giải bảy
193
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
202,3
5,813,7
0,420,5,6
0,1,4,6
9
3 
742,3
2,951
2,863
1,974
981,6
 93,5,7,8
 
Ngày: 09/11/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
36143
Giải nhất
35125
Giải nhì
87573
38647
Giải ba
65288
82557
14341
03979
34195
12243
Giải tư
1391
0584
3191
2674
Giải năm
3824
4965
1865
3331
1936
0854
Giải sáu
901
069
381
Giải bảy
25
36
70
04
ChụcSốĐ.Vị
701,4
0,3,4,8
92
1 
 24,52
42,731,62
0,2,5,7
8
41,32,7
22,62,954,7
32652,9
4,570,3,4,9
881,4,8
6,7912,5
 
Ngày: 09/11/2009
XSTTH
Giải ĐB
45624
Giải nhất
64446
Giải nhì
38896
Giải ba
05079
10794
Giải tư
35271
67602
60948
15653
50488
83369
87686
Giải năm
6463
Giải sáu
7140
0438
2224
Giải bảy
282
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
402
71 
0,8242
5,637,8
22,940,6,8
 53
4,8,963,9
371,9
3,4,882,6,8
6,794,6
 
Ngày: 09/11/2009
XSPY
Giải ĐB
25294
Giải nhất
57095
Giải nhì
59039
Giải ba
64425
99831
Giải tư
04815
39592
47495
31456
51523
52806
04084
Giải năm
6962
Giải sáu
5250
7757
7831
Giải bảy
440
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
4,506
3215
62,923,5
2312,9
8,940
1,2,9250,6,7
0,5622
57 
 84
392,4,52