Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 09/11/2012

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 09/11/2012
XSVL - Loại vé: 33VL45
Giải ĐB
912506
Giải nhất
89763
Giải nhì
04111
Giải ba
83388
25991
Giải tư
41706
40164
77514
66209
14221
62168
57208
Giải năm
3617
Giải sáu
1787
7026
1981
Giải bảy
297
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
 062,8,9
1,2,8,9211,4,7
 21,6
63 
1,64 
 5 
02,263,4,8
1,8,97 
0,6,881,7,8
0912,7
 
Ngày: 09/11/2012
XSBD - Loại vé: 11KS45
Giải ĐB
014472
Giải nhất
46375
Giải nhì
84314
Giải ba
98591
47894
Giải tư
25904
98856
68396
35913
87237
92819
47012
Giải năm
4489
Giải sáu
8093
9753
5475
Giải bảy
909
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
 04,9
912,3,4,9
1,2,722
1,5,937
0,1,94 
7253,6
5,96 
372,52
 89
0,1,891,3,4,6
 
Ngày: 09/11/2012
XSTV - Loại vé: 21TV45
Giải ĐB
236873
Giải nhất
03895
Giải nhì
41900
Giải ba
71533
80821
Giải tư
87451
38441
14204
39439
95001
62512
04643
Giải năm
7471
Giải sáu
4816
9266
2373
Giải bảy
374
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
000,1,4
0,2,4,5
7
12,6
121
3,4,7233,9
0,741,3,5
4,951
1,666
 71,32,4
 8 
395
 
Ngày: 09/11/2012
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
73438
Giải nhất
12397
Giải nhì
01587
94255
Giải ba
64839
36856
10822
73970
18968
67047
Giải tư
5838
4783
5524
4268
Giải năm
0309
1548
4302
0627
1342
7343
Giải sáu
978
752
451
Giải bảy
00
67
41
59
ChụcSốĐ.Vị
0,700,2,9
4,51 
0,2,4,522,4,7
4,8382,9
241,2,3,7
8
551,2,5,6
9
567,82
2,4,6,8
9
70,8
32,4,62,783,7
0,3,597
 
Ngày: 09/11/2012
XSGL
Giải ĐB
03341
Giải nhất
52931
Giải nhì
77930
Giải ba
93414
08875
Giải tư
62036
18300
65395
15051
97035
91094
43602
Giải năm
2741
Giải sáu
7273
4840
4094
Giải bảy
541
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
0,3,400,2
3,43,514
02 
730,1,5,6
1,9240,13
3,7,951
36 
973,5
 8 
 942,5,7
 
Ngày: 09/11/2012
XSNT
Giải ĐB
60151
Giải nhất
24732
Giải nhì
33244
Giải ba
97449
64657
Giải tư
13599
68003
22588
74694
94553
11704
56342
Giải năm
9738
Giải sáu
2753
5250
0682
Giải bảy
818
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
503,4
518
3,4,82 
0,52,632,8
0,4,942,4,9
 50,1,32,7
 63
57 
1,3,882,8
4,994,9