Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 10/07/2012

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 10/07/2012
XSBTR - Loại vé: K28T07
Giải ĐB
742233
Giải nhất
29684
Giải nhì
63554
Giải ba
28343
80335
Giải tư
63185
86787
42133
55537
48426
34265
02688
Giải năm
5863
Giải sáu
8082
1468
9054
Giải bảy
097
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 1 
8,926
32,4,6332,5,7
52,843
3,6,8542
263,5,8
3,8,97 
6,882,4,5,7
8
 92,7
 
Ngày: 10/07/2012
XSVT - Loại vé: 7B
Giải ĐB
415830
Giải nhất
75551
Giải nhì
29239
Giải ba
80034
46901
Giải tư
34232
00522
59348
32108
97081
17264
01263
Giải năm
8993
Giải sáu
3241
9415
3573
Giải bảy
546
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
301,8
0,4,5,815
2,322
6,7,930,2,4,9
3,641,6,8
151,8
463,4
 73
0,4,581
393
 
Ngày: 10/07/2012
XSBL - Loại vé: T7K2
Giải ĐB
370862
Giải nhất
10633
Giải nhì
80867
Giải ba
81435
20738
Giải tư
74072
71934
62775
12468
34420
98644
81737
Giải năm
1398
Giải sáu
0328
6021
2287
Giải bảy
298
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
20 
21 
6,720,1,8
333,4,5,7
8
3,444
3,75 
 62,7,8,9
3,6,872,5
2,3,6,9287
6982
 
Ngày: 10/07/2012
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
38562
Giải nhất
45489
Giải nhì
25753
65709
Giải ba
53030
66181
96172
97912
37749
38998
Giải tư
7663
2139
1810
6456
Giải năm
6439
1520
5202
6072
7579
6898
Giải sáu
659
171
421
Giải bảy
98
34
11
22
ChụcSốĐ.Vị
1,2,302,9
1,2,7,810,1,2
0,1,2,6
72
20,1,2
5,630,4,92
349
 53,6,9
562,3
 71,22,9
9381,9
0,32,4,5
7,8
983
 
Ngày: 10/07/2012
XSDLK
Giải ĐB
82824
Giải nhất
82602
Giải nhì
99068
Giải ba
34307
70390
Giải tư
58244
90428
30272
73931
11771
92865
28134
Giải năm
7407
Giải sáu
2174
9200
8258
Giải bảy
359
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
0,900,2,72
3,6,71 
0,724,8
 31,4
2,3,4,744
658,9
 61,5,8
0271,2,4
2,5,68 
590
 
Ngày: 10/07/2012
XSQNM
Giải ĐB
12896
Giải nhất
39370
Giải nhì
70690
Giải ba
27924
26600
Giải tư
89944
20698
40864
41647
33598
29907
15005
Giải năm
8503
Giải sáu
5454
4378
4632
Giải bảy
660
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
0,6,7,900,3,5,7
 1 
324
032,4
2,3,4,5
6
44,7
054
960,4
0,470,8
7,928 
 90,6,82