Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/05/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/05/2011
XSDN - Loại vé: 5K2
Giải ĐB
752332
Giải nhất
66095
Giải nhì
20420
Giải ba
74570
92988
Giải tư
49729
33962
74956
82334
52965
55420
34111
Giải năm
4324
Giải sáu
0533
5742
2827
Giải bảy
150
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,22,5,700
111
3,4,6202,4,7,9
332,3,4
2,342
6,950,6
562,5
270
888
295
 
Ngày: 11/05/2011
XSCT - Loại vé: K2T5
Giải ĐB
494682
Giải nhất
06175
Giải nhì
11997
Giải ba
54657
03711
Giải tư
33694
89504
77224
73039
22488
83843
63586
Giải năm
2345
Giải sáu
2143
9014
1525
Giải bảy
734
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
404
111,4
824,5
4234,9
0,1,2,3
9
40,32,5
2,4,757
86 
5,975
882,6,8
394,7
 
Ngày: 11/05/2011
XSST - Loại vé: K2T05
Giải ĐB
554394
Giải nhất
72347
Giải nhì
64027
Giải ba
31748
79391
Giải tư
23245
05874
91872
14154
19937
16939
87695
Giải năm
9536
Giải sáu
6366
3824
7579
Giải bảy
625
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 0 
91 
7224,5,7
 36,7,9
2,5,7,945,7,8
2,4,954
3,666
2,3,4722,4,9
48 
3,791,4,5
 
Ngày: 11/05/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
78309
Giải nhất
20592
Giải nhì
44098
93709
Giải ba
42530
58975
00868
78892
40307
22866
Giải tư
2993
4678
5746
7456
Giải năm
6603
9768
4993
6146
7883
0887
Giải sáu
587
929
900
Giải bảy
62
00
18
73
ChụcSốĐ.Vị
02,3002,3,7,92
 18
6,9229
0,7,8,9230
 462
756
42,5,662,6,82
0,8273,5,8
1,62,7,983,72
02,2922,32,8
 
Ngày: 11/05/2011
XSDNG
Giải ĐB
31492
Giải nhất
62793
Giải nhì
83943
Giải ba
68089
90339
Giải tư
41059
95580
50965
99775
38685
10520
06491
Giải năm
9472
Giải sáu
4886
3565
7149
Giải bảy
016
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
2,80 
916
7,920
4,939
 43,9
62,7,859
1,8652,7
672,5
 80,5,6,9
3,4,5,891,2,3
 
Ngày: 11/05/2011
XSKH
Giải ĐB
77593
Giải nhất
90905
Giải nhì
48144
Giải ba
72854
81503
Giải tư
35441
16407
71333
00910
58939
02867
48022
Giải năm
2595
Giải sáu
4393
2435
3024
Giải bảy
526
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
103,5,7
410
222,4,6
0,3,9333,5,9
2,4,541,4
0,3,954
267
0,67 
 8 
3933,5