Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/04/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/04/2011
XSHCM - Loại vé: 4C2
Giải ĐB
663772
Giải nhất
56276
Giải nhì
01457
Giải ba
48334
36497
Giải tư
90236
97506
05296
00457
77300
12371
26469
Giải năm
2948
Giải sáu
4742
8346
6813
Giải bảy
904
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
000,4,6
713
4,72 
134,6
0,342,6,8
 56,72
0,3,4,5
7,9
69
52,971,2,6
48 
696,7
 
Ngày: 11/04/2011
XSDT - Loại vé: H15
Giải ĐB
055996
Giải nhất
48945
Giải nhì
79486
Giải ba
22862
21845
Giải tư
33387
61055
31548
33528
83855
06779
00145
Giải năm
5347
Giải sáu
7387
8273
0796
Giải bảy
776
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 1 
628
73 
 453,7,8
43,52552,9
7,8,9262
4,8273,6,9
2,486,72
5,7962
 
Ngày: 11/04/2011
XSCM - Loại vé: T04K2
Giải ĐB
885723
Giải nhất
43211
Giải nhì
63664
Giải ba
15573
87007
Giải tư
74741
30933
96949
67448
93641
10834
49846
Giải năm
1190
Giải sáu
2684
0199
6750
Giải bảy
574
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
5,907
1,4211
 23
2,3,733,4
3,5,6,7
8
412,6,8,9
 50,4
464
073,4
484
4,990,9
 
Ngày: 11/04/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
73964
Giải nhất
60031
Giải nhì
31066
36111
Giải ba
50626
64034
66072
13369
50702
54891
Giải tư
2248
9405
2071
8283
Giải năm
3784
9494
3518
2421
7031
9422
Giải sáu
685
274
906
Giải bảy
11
28
16
24
ChụcSốĐ.Vị
 02,5,6
12,2,32,7
9
112,6,8
0,2,721,2,4,6
8
8312,4
2,3,6,7
8,9
48
0,85 
0,1,2,664,6,9
 71,2,4
1,2,483,4,5
691,4
 
Ngày: 11/04/2011
XSTTH
Giải ĐB
70232
Giải nhất
55251
Giải nhì
76163
Giải ba
09720
54270
Giải tư
18912
01733
13954
58471
10116
60112
06100
Giải năm
0876
Giải sáu
1483
6748
3468
Giải bảy
759
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
0,2,700
5,7122,6
12,320,5
3,6,832,3
548
251,4,9
1,763,8
 70,1,6
4,683
59 
 
Ngày: 11/04/2011
XSPY
Giải ĐB
67492
Giải nhất
38356
Giải nhì
98660
Giải ba
98712
73336
Giải tư
16985
53726
75913
57318
60129
27010
75813
Giải năm
1673
Giải sáu
7726
9223
6595
Giải bảy
646
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
1,60 
 10,2,32,8
1,923,62,9
12,2,736
 46
8,956
22,3,4,560
 73
1,985
292,5,8