Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 10/04/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 10/04/2011
XSTG - Loại vé: TG-4B
Giải ĐB
998258
Giải nhất
25469
Giải nhì
59855
Giải ba
60157
93171
Giải tư
79513
18348
12721
82001
99456
37213
74041
Giải năm
4351
Giải sáu
9914
3524
0316
Giải bảy
041
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,2,42,5
7
132,4,6
 21,4
123 
1,2412,82
551,5,6,7
8
1,569
571
42,58 
69 
 
Ngày: 10/04/2011
XSKG - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
884727
Giải nhất
40983
Giải nhì
68838
Giải ba
76326
76664
Giải tư
21727
48553
61774
05692
74658
84038
97231
Giải năm
3355
Giải sáu
0239
5756
6678
Giải bảy
830
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
303
31 
926,72
0,5,830,1,82,9
6,74 
553,5,6,8
2,564
2274,8
32,5,783
392
 
Ngày: 10/04/2011
XSDL - Loại vé: ĐL4K2
Giải ĐB
182316
Giải nhất
23385
Giải nhì
17537
Giải ba
07939
27594
Giải tư
85323
97989
58506
42471
63385
84432
35040
Giải năm
1960
Giải sáu
8374
8350
7163
Giải bảy
486
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
4,5,606
716
323,7
2,632,7,9
7,940
8250
0,1,860,3
2,371,4
 852,6,9
3,894
 
Ngày: 10/04/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
18520
Giải nhất
99770
Giải nhì
29160
28430
Giải ba
26606
48000
30259
42011
69129
32350
Giải tư
1648
0676
4022
4743
Giải năm
7349
2288
1867
8362
0854
6682
Giải sáu
802
520
940
Giải bảy
60
86
59
78
ChụcSốĐ.Vị
0,22,3,4
5,62,7
00,2,6
111
0,2,6,8202,2,9
430
540,3,8,9
 50,4,92
0,7,8602,2,7
670,6,8
4,7,882,6,8
2,4,529 
 
Ngày: 10/04/2011
XSKT
Giải ĐB
76678
Giải nhất
76147
Giải nhì
47832
Giải ba
45853
17418
Giải tư
84600
47688
69104
46671
84352
41941
86694
Giải năm
0125
Giải sáu
6231
9569
7625
Giải bảy
479
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
000,4
3,4,718
3,5252,7
531,2
0,941,7
2252,3
 69
2,471,8,9
1,7,888
6,794
 
Ngày: 10/04/2011
XSKH
Giải ĐB
93358
Giải nhất
22746
Giải nhì
1276
Giải ba
90620
86601
Giải tư
91830
19461
14197
69231
44410
05899
12896
Giải năm
8497
Giải sáu
2509
5886
6721
Giải bảy
697
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
1,22,301,9
0,2,3,610
 202,1
 30,1
 46
 58
4,7,8,961
9376
586
0,996,73,9