Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 17/04/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 17/04/2011
XSTG - Loại vé: TG-4C
Giải ĐB
662261
Giải nhất
92669
Giải nhì
76043
Giải ba
61612
35502
Giải tư
87440
33914
54315
05397
71341
41902
61744
Giải năm
1286
Giải sáu
3766
1441
1107
Giải bảy
211
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,400,22,7
1,42,611,2,4,5
02,12 
43 
1,440,12,3,4
15 
6,861,6,9
0,97 
 86
697
 
Ngày: 17/04/2011
XSKG - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
746476
Giải nhất
02117
Giải nhì
69761
Giải ba
67131
68353
Giải tư
17105
33492
54369
38839
04881
43979
31332
Giải năm
4663
Giải sáu
8774
5670
8794
Giải bảy
024
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
705
3,6,817
3,924
5,631,2,9
2,4,7,944
053
761,3,9
170,4,6,9
 81
3,6,792,4
 
Ngày: 17/04/2011
XSDL - Loại vé: ĐL4K3
Giải ĐB
919579
Giải nhất
36115
Giải nhì
45298
Giải ba
15247
68932
Giải tư
64600
41822
55534
15236
19113
50999
82050
Giải năm
4205
Giải sáu
5486
8938
7692
Giải bảy
357
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
0,500,5
 13,5
2,3,922
132,4,6,8
347
0,150,7,9
3,86 
4,579
3,986
5,7,992,8,9
 
Ngày: 17/04/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
76870
Giải nhất
95082
Giải nhì
72067
32916
Giải ba
95538
23139
95188
98086
79192
25973
Giải tư
2149
0653
8980
4333
Giải năm
0199
1857
2141
6265
9683
1187
Giải sáu
385
684
289
Giải bảy
81
15
66
30
ChụcSốĐ.Vị
3,7,80 
4,815,6
8,92 
3,5,7,830,3,8,9
841,9
1,6,853,7
1,6,865,6,7
5,6,870,3
3,880,1,2,3,4
5,6,7,8,9
3,4,8,992,9
 
Ngày: 17/04/2011
XSKT
Giải ĐB
16521
Giải nhất
19763
Giải nhì
48610
Giải ba
85225
28881
Giải tư
80261
81672
91507
50811
71640
07867
18395
Giải năm
3587
Giải sáu
1882
7588
5997
Giải bảy
743
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
1,407
1,2,6,8
9
10,1
7,821,5
4,63 
 40,3
2,95 
 61,3,7
0,6,8,972
881,2,7,8
 91,5,7
 
Ngày: 17/04/2011
XSKH
Giải ĐB
93433
Giải nhất
02012
Giải nhì
34376
Giải ba
28100
42740
Giải tư
33947
55738
05071
17828
55071
57531
61973
Giải năm
3884
Giải sáu
8814
0539
4932
Giải bảy
466
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
0,400
3,7212,4
1,328
3,731,2,3,8
9
1,840,7
 5 
6,7,866
4712,3,6
2,384,6
39