Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 13/06/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 13/06/2023
XSBTR - Loại vé: K24-T06
Giải ĐB
339016
Giải nhất
48468
Giải nhì
03982
Giải ba
89203
76272
Giải tư
36423
39761
43226
82782
27367
13266
69185
Giải năm
6986
Giải sáu
3367
4783
5847
Giải bảy
293
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
 03
6216
7,8223,6
0,2,8,93 
 47
85 
1,2,6,8612,6,72,8
4,6272
6822,3,5,6
 93
 
Ngày: 13/06/2023
XSVT - Loại vé: 6B
Giải ĐB
975540
Giải nhất
81997
Giải nhì
27912
Giải ba
11201
33508
Giải tư
85864
66485
71899
95904
23621
45256
12605
Giải năm
2550
Giải sáu
5202
2619
7256
Giải bảy
849
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
4,501,2,4,5
8
0,212,9
0,1,721
 3 
0,640,9
0,850,62
5264
972
085
1,4,997,9
 
Ngày: 13/06/2023
XSBL - Loại vé: T6-K2
Giải ĐB
485154
Giải nhất
59104
Giải nhì
68950
Giải ba
04120
26844
Giải tư
64385
33638
17427
25476
50992
44244
94066
Giải năm
4956
Giải sáu
5188
2603
1052
Giải bảy
648
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
2,3,503,4
 1 
5,920,7
030,8
0,42,5442,8
850,2,4,6
5,6,766
276
3,4,885,8
 92
 
Ngày: 13/06/2023
7TS-8TS-15TS-1TS-9TS-14TS
Giải ĐB
88661
Giải nhất
71607
Giải nhì
94150
94670
Giải ba
11530
33641
22483
01947
54186
71865
Giải tư
1544
3281
3871
3994
Giải năm
4647
4110
6011
4773
5905
5281
Giải sáu
748
272
904
Giải bảy
78
73
79
05
ChụcSốĐ.Vị
1,3,5,704,52,7
1,4,6,7
82
10,1
72 
72,830
0,4,941,4,72,8
02,650
861,5
0,4270,1,2,32
8,9
4,7812,3,6
794
 
Ngày: 13/06/2023
XSDLK
Giải ĐB
704262
Giải nhất
04856
Giải nhì
31715
Giải ba
29296
56924
Giải tư
08725
88137
52757
48937
33653
33694
26281
Giải năm
8000
Giải sáu
2820
3364
8029
Giải bảy
310
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
0,1,200
810,5
620,4,5,9
535,72
2,6,94 
1,2,353,6,7
5,962,4
32,57 
 81
294,6
 
Ngày: 13/06/2023
XSQNM
Giải ĐB
478188
Giải nhất
80719
Giải nhì
80937
Giải ba
53018
85582
Giải tư
92421
94021
95207
61929
52930
86366
37126
Giải năm
4322
Giải sáu
6482
4550
7394
Giải bảy
231
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
3,507
22,318,9
2,3,82212,2,6,9
 30,1,2,7
94 
 50
2,666
0,37 
1,8822,8
1,294