Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 13/12/2021

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 13/12/2021
XSHCM - Loại vé: 12C2
Giải ĐB
646931
Giải nhất
23870
Giải nhì
66015
Giải ba
66715
24084
Giải tư
75155
95583
23272
95665
26091
27742
50011
Giải năm
5783
Giải sáu
7879
2136
2529
Giải bảy
530
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
3,70 
1,32,911,52
4,729
8230,12,6
842
12,5,655
365
 70,2,9
 832,4
2,791
 
Ngày: 13/12/2021
XSDT - Loại vé: K50
Giải ĐB
255738
Giải nhất
91117
Giải nhì
41376
Giải ba
59093
92198
Giải tư
07457
51903
43742
70880
21710
43992
80708
Giải năm
6200
Giải sáu
7658
7771
1547
Giải bảy
002
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
0,1,800,2,3,8
710,7
0,4,92 
0,938,9
 42,7
 57,8
76 
1,4,571,6
0,3,5,980
392,3,8
 
Ngày: 13/12/2021
XSCM - Loại vé: T12K2
Giải ĐB
576596
Giải nhất
79835
Giải nhì
67543
Giải ba
91313
51053
Giải tư
13972
91823
76581
14062
52615
43597
29346
Giải năm
2132
Giải sáu
6348
3737
3609
Giải bảy
870
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
709
813,5
3,6,723
1,2,4,532,5,7
 43,6,8
1,353,6
4,5,962
3,970,2
481
096,7
 
Ngày: 13/12/2021
13PH-1PH-11PH-4PH-7PH-12PH
Giải ĐB
98112
Giải nhất
05580
Giải nhì
38803
36181
Giải ba
22076
34652
66751
83889
93131
55604
Giải tư
4168
4332
9186
8357
Giải năm
1214
4237
1101
8312
3838
4994
Giải sáu
352
141
260
Giải bảy
53
16
32
54
ChụcSốĐ.Vị
6,801,3,4
0,3,4,5
8
122,4,6
12,32,522 
0,531,22,7,8
0,1,5,941
 51,22,3,4
7
1,7,860,8
3,576
3,680,1,6,9
894
 
Ngày: 13/12/2021
XSTTH
Giải ĐB
057188
Giải nhất
10688
Giải nhì
93500
Giải ba
94245
80868
Giải tư
22985
38375
29308
16056
46253
43028
93938
Giải năm
3748
Giải sáu
2732
2356
4625
Giải bảy
272
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
000,8
 1 
3,7252,8
532,8
 45,8
22,4,7,853,62
5268
 72,5
0,2,3,4
6,82
85,82
 9 
 
Ngày: 13/12/2021
XSPY
Giải ĐB
565995
Giải nhất
47190
Giải nhì
28038
Giải ba
80286
92667
Giải tư
38631
56333
36408
72754
45945
48798
50151
Giải năm
4164
Giải sáu
0543
1913
5973
Giải bảy
922
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
908
3,513
222
1,3,4,731,3,8
4,5,643,4,5
4,951,4
864,7
673
0,3,986
 90,5,8