Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 14/03/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 14/03/2023
XSBTR - Loại vé: K11-T03
Giải ĐB
055329
Giải nhất
74843
Giải nhì
00921
Giải ba
88340
73986
Giải tư
14166
31282
13146
55896
50161
33565
05991
Giải năm
1025
Giải sáu
4725
5299
6967
Giải bảy
426
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
404
2,6,91 
821,52,6,9
43 
040,3,6
22,65 
2,4,6,8
9
61,5,6,7
67 
 82,6
2,991,6,9
 
Ngày: 14/03/2023
XSVT - Loại vé: 3B
Giải ĐB
463526
Giải nhất
86853
Giải nhì
77616
Giải ba
48944
46076
Giải tư
17463
22340
84335
79775
13437
16568
18336
Giải năm
3348
Giải sáu
4601
6327
8160
Giải bảy
138
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
4,601
016
 26,7
5,635,6,7,8
440,4,8
3,753
1,2,3,760,3,8
2,3,875,6
3,4,687
 9 
 
Ngày: 14/03/2023
XSBL - Loại vé: T3-K2
Giải ĐB
486741
Giải nhất
64761
Giải nhì
09343
Giải ba
54132
42518
Giải tư
65088
56939
65050
24032
38656
74896
74899
Giải năm
3409
Giải sáu
8281
0096
3716
Giải bảy
101
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
501,9
0,4,6,816,8
322 
4322,9
 41,3,5
450,6
1,5,9261
 7 
1,881,8
0,3,9962,9
 
Ngày: 14/03/2023
15NB-10NB-2NB-12NB-1NB-3NB
Giải ĐB
67879
Giải nhất
07811
Giải nhì
56885
61063
Giải ba
64605
02010
94533
29538
20174
81544
Giải tư
7935
8490
0920
4677
Giải năm
6660
0349
9239
4622
5526
4141
Giải sáu
561
858
133
Giải bảy
76
78
40
09
ChụcSốĐ.Vị
1,2,4,6
9
05,9
1,4,610,1
220,2,6
32,6332,5,8,9
4,740,1,4,9
0,3,858
2,760,1,3
774,6,7,8
9
3,5,785
0,3,4,790
 
Ngày: 14/03/2023
XSDLK
Giải ĐB
350407
Giải nhất
95893
Giải nhì
71387
Giải ba
10601
07252
Giải tư
46165
29075
15216
90620
26829
36631
07858
Giải năm
1348
Giải sáu
4308
0895
8794
Giải bảy
221
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
201,7,8
0,2,316
520,1,92
931
948
6,7,952,8
165
0,875
0,4,587
2293,4,5
 
Ngày: 14/03/2023
XSQNM
Giải ĐB
396194
Giải nhất
01268
Giải nhì
85720
Giải ba
24381
76203
Giải tư
41292
23730
83218
92215
62747
53963
37500
Giải năm
4225
Giải sáu
0695
7437
2733
Giải bảy
913
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
0,2,300,3
813,5,8
920,5
0,1,3,630,3,7
4,944,7
1,2,95 
 63,8
3,47 
1,681
 92,4,5