Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 17/01/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 17/01/2022
XSHCM - Loại vé: 1D2
Giải ĐB
780068
Giải nhất
98072
Giải nhì
75851
Giải ba
55001
64227
Giải tư
10362
14764
31470
39544
78583
54536
71203
Giải năm
5542
Giải sáu
8977
3563
4329
Giải bảy
803
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
701,32
0,51 
4,6,727,9
02,6,836
4,642,4
 51
362,3,4,7
8
2,6,770,2,7
683
29 
 
Ngày: 17/01/2022
XSDT - Loại vé: L03
Giải ĐB
555879
Giải nhất
31829
Giải nhì
34363
Giải ba
53419
65911
Giải tư
64191
73359
38457
45493
24686
46098
43169
Giải năm
0079
Giải sáu
4097
8845
2678
Giải bảy
828
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,911,9
 28,9
6,93 
 452
4257,9
863,9
5,978,92
2,7,986
1,2,5,6
72
91,3,7,8
 
Ngày: 17/01/2022
XSCM - Loại vé: 22-T1K3
Giải ĐB
232848
Giải nhất
49548
Giải nhì
74929
Giải ba
01648
02432
Giải tư
91585
67730
40385
20444
39276
03206
87560
Giải năm
4385
Giải sáu
6187
2647
5014
Giải bảy
231
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
3,606
314
3229
 30,1,22
1,444,7,83
835 
0,760
4,876
43853,7
29 
 
Ngày: 17/01/2022
10RA-6RA-15RA-12RA-3RA-5RA
Giải ĐB
88041
Giải nhất
36730
Giải nhì
73089
38298
Giải ba
65757
45175
30708
86796
92638
82598
Giải tư
7621
2164
0664
0022
Giải năm
3870
3305
1752
1265
5131
5477
Giải sáu
099
539
479
Giải bảy
09
17
44
39
ChụcSốĐ.Vị
3,705,8,9
2,3,417
2,521,2
 30,1,8,92
4,6241,4
0,6,752,7
9642,5
1,5,770,5,7,9
0,3,9289
0,32,7,8
9
96,82,9
 
Ngày: 17/01/2022
XSTTH
Giải ĐB
146131
Giải nhất
83843
Giải nhì
74923
Giải ba
82863
70106
Giải tư
19326
10192
39296
33534
55805
16188
66461
Giải năm
5849
Giải sáu
0978
8741
1789
Giải bảy
843
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
805,6
3,4,61 
923,6
2,42,631,4
341,32,9
05 
0,2,961,3
 78
7,880,8,9
4,892,6
 
Ngày: 17/01/2022
XSPY
Giải ĐB
126784
Giải nhất
87515
Giải nhì
51397
Giải ba
97887
00426
Giải tư
53680
87693
81297
05234
00484
25538
02799
Giải năm
5240
Giải sáu
1624
2162
6558
Giải bảy
774
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
4,80 
 15
624,6
934,8
2,3,7,8240,7
158
262
4,8,9274
3,580,42,7
993,72,9