Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 18/01/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 18/01/2011
XSBTR - Loại vé: K3-T01
Giải ĐB
904100
Giải nhất
36394
Giải nhì
05405
Giải ba
73146
25204
Giải tư
05058
38562
66946
80076
84991
19375
28806
Giải năm
0359
Giải sáu
0272
2925
4650
Giải bảy
306
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
0,500,4,5,62
91 
6,725
 3 
0,5,9462
0,2,750,4,8,9
02,42,762
 72,5,6
58 
591,4
 
Ngày: 18/01/2011
XSVT - Loại vé: 1C
Giải ĐB
985079
Giải nhất
16250
Giải nhì
79973
Giải ba
58236
90727
Giải tư
05635
63698
46767
77860
47167
84730
95032
Giải năm
9768
Giải sáu
6972
0657
7432
Giải bảy
035
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
3,5,60 
 1 
33,727
730,23,52,6
 4 
3250,7
360,72,8
2,5,6272,3,9
6,98 
798
 
Ngày: 18/01/2011
XSBL - Loại vé: T1K3
Giải ĐB
632603
Giải nhất
57568
Giải nhì
56522
Giải ba
97320
92571
Giải tư
52685
95328
74211
17236
20111
36286
49330
Giải năm
7030
Giải sáu
8674
4865
3594
Giải bảy
298
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
2,3203
12,4,7112
220,2,8
0302,6
7,941
6,85 
3,865,8
 71,4
2,6,985,6
 94,8
 
Ngày: 18/01/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
57235
Giải nhất
93375
Giải nhì
89521
08982
Giải ba
10639
64404
13007
50652
24714
50792
Giải tư
2990
4748
0823
7690
Giải năm
6570
0228
3534
3555
3982
6526
Giải sáu
693
439
573
Giải bảy
18
34
64
95
ChụcSốĐ.Vị
7,9204,7
214,8
5,82,921,3,6,8
2,7,9342,5,92
0,1,32,648
3,5,7,952,5
264
070,3,5
1,2,4822
32902,2,3,5
 
Ngày: 18/01/2011
XSDLK
Giải ĐB
47136
Giải nhất
04324
Giải nhì
40103
Giải ba
64086
72397
Giải tư
17844
02662
35868
82446
23602
27382
45329
Giải năm
8018
Giải sáu
6889
5143
3305
Giải bảy
109
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,5,9
 18
0,6,8242,9
0,436
22,443,4,6
05 
3,4,862,8
97 
1,682,6,9
0,2,897
 
Ngày: 18/01/2011
XSQNM
Giải ĐB
18732
Giải nhất
75957
Giải nhì
89228
Giải ba
25376
20388
Giải tư
02181
43599
69648
77854
58689
56419
57493
Giải năm
1650
Giải sáu
6762
4335
4279
Giải bảy
866
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
50 
819
3,628
932,5
546,8
350,4,7
4,6,762,6
576,9
2,4,881,8,9
1,7,8,993,9