Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 25/01/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 25/01/2011
XSBTR - Loại vé: K4-T01
Giải ĐB
586194
Giải nhất
44993
Giải nhì
33395
Giải ba
42260
89237
Giải tư
71948
18540
29748
38462
37005
70951
65043
Giải năm
4301
Giải sáu
3450
1887
5602
Giải bảy
686
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
4,5,601,2,5
0,51 
0,62 
4,937
7,940,3,82
0,950,1
860,2
3,874
4286,7
 93,4,5
 
Ngày: 25/01/2011
XSVT - Loại vé: 1D
Giải ĐB
126683
Giải nhất
33528
Giải nhì
52312
Giải ba
97221
85850
Giải tư
18914
75478
41896
85451
29781
68323
33725
Giải năm
4056
Giải sáu
8244
8793
9176
Giải bảy
286
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
5,80 
2,5,812,4
121,3,5,8
2,8,93 
1,444
250,1,6
5,7,8,96 
 76,8
2,780,1,3,6
 93,6
 
Ngày: 25/01/2011
XSBL - Loại vé: T1K4
Giải ĐB
829602
Giải nhất
92806
Giải nhì
96762
Giải ba
99574
81401
Giải tư
59529
93273
51459
38939
86251
10281
03290
Giải năm
0829
Giải sáu
2448
5539
4031
Giải bảy
968
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
901,2,6
0,3,5,81 
0,6292
731,92
4,744,8
 51,9
062,8
 73,4
4,681
22,32,590
 
Ngày: 25/01/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
33590
Giải nhất
09012
Giải nhì
11406
48341
Giải ba
12847
86906
84075
15843
66551
12088
Giải tư
3322
3494
2600
7803
Giải năm
5447
7435
8222
5859
5995
9515
Giải sáu
142
332
535
Giải bảy
24
72
92
16
ChụcSốĐ.Vị
0,900,3,62
4,512,5,6
1,22,3,4
7,9
222,4
0,432,52
2,941,2,3,72
1,32,7,951,9
02,16 
4272,5
888
590,2,4,5
 
Ngày: 25/01/2011
XSDLK
Giải ĐB
93532
Giải nhất
09089
Giải nhì
13275
Giải ba
65886
40724
Giải tư
51882
12423
79838
99922
05413
15173
55290
Giải năm
4307
Giải sáu
0010
3854
4013
Giải bảy
341
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
1,907
410,32
22,3,8222,3,4
12,2,732,8
2,541
754
86 
073,5
382,6,9
890
 
Ngày: 25/01/2011
XSQNM
Giải ĐB
30101
Giải nhất
12594
Giải nhì
13264
Giải ba
80105
87060
Giải tư
58127
40794
37713
86564
18900
43095
46295
Giải năm
2319
Giải sáu
7124
5181
6995
Giải bảy
724
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
0,600,1,5
0,813,9
 242,7
13 
22,62,924 
0,9358
 60,42
27 
581
1942,53