Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 20/04/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 20/04/2011
XSDN - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
557169
Giải nhất
30663
Giải nhì
62558
Giải ba
79123
74616
Giải tư
43351
08251
29450
74070
42878
37774
65277
Giải năm
4128
Giải sáu
8460
6083
8642
Giải bảy
921
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
5,6,70 
2,52,616
421,3,8
2,6,83 
742
 50,12,8
160,1,3,9
770,4,7,8
2,5,783
69 
 
Ngày: 20/04/2011
XSCT - Loại vé: K3T4
Giải ĐB
965240
Giải nhất
97556
Giải nhì
67249
Giải ba
78104
24254
Giải tư
77680
95245
66002
03593
32777
40087
64465
Giải năm
1494
Giải sáu
5757
1965
5537
Giải bảy
772
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
4,802,4,5
 1 
0,72 
937
0,5,940,5,9
0,4,6254,6,7
5652
3,5,7,872,7
 80,7
493,4
 
Ngày: 20/04/2011
XSST - Loại vé: K3T04
Giải ĐB
806117
Giải nhất
72796
Giải nhì
48286
Giải ba
83033
45676
Giải tư
07697
60563
45938
70977
78813
34313
19208
Giải năm
9834
Giải sáu
9013
4111
2109
Giải bảy
070
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
708,9
111,33,7
 2 
13,3,633,4,8
34 
 5 
7,8,963
1,7,970,6,7
0,3,886,8
096,7
 
Ngày: 20/04/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
05691
Giải nhất
72280
Giải nhì
36368
89124
Giải ba
98642
22401
49461
80398
82625
39744
Giải tư
0712
7514
2607
1142
Giải năm
5226
8655
1395
3104
1172
8161
Giải sáu
640
671
229
Giải bảy
05
88
53
38
ChụcSốĐ.Vị
4,801,4,5,7
0,62,7,912,4
1,42,724,5,6,9
538
0,1,2,440,22,4
0,2,5,953,5
2612,8
071,2
3,6,8,980,8
291,5,8
 
Ngày: 20/04/2011
XSDNG
Giải ĐB
42489
Giải nhất
48497
Giải nhì
76073
Giải ba
32125
01403
Giải tư
46957
89206
42762
22042
49074
62232
81230
Giải năm
5961
Giải sáu
7392
3253
0339
Giải bảy
158
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
303,6
61 
3,4,6,925
0,5,730,2,5,9
742
2,353,7,8
061,2
5,973,4
589
3,892,7
 
Ngày: 20/04/2011
XSKH
Giải ĐB
88852
Giải nhất
87699
Giải nhì
02028
Giải ba
11062
84263
Giải tư
51617
27209
91898
43923
15890
64545
30502
Giải năm
1319
Giải sáu
8911
6515
4771
Giải bảy
530
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
3,902,9
1,711,5,7,9
0,5,623,8
2,630
 45
1,452
 62,3
171,8
2,7,98 
0,1,990,8,9