Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 24/06/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 24/06/2011
XSVL - Loại vé: 32VL25
Giải ĐB
481825
Giải nhất
62573
Giải nhì
68792
Giải ba
38909
73393
Giải tư
25417
64337
00000
52878
90725
55972
00223
Giải năm
6076
Giải sáu
5392
0565
6216
Giải bảy
077
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
000,9
 14,6,7
7,9223,52
2,7,937
14 
22,65 
1,765
1,3,772,3,6,7
8
78 
0922,3
 
Ngày: 24/06/2011
XSBD - Loại vé: 06KS25
Giải ĐB
493875
Giải nhất
83348
Giải nhì
11603
Giải ba
67380
07411
Giải tư
95662
22648
05890
00361
52599
23881
83712
Giải năm
0756
Giải sáu
1031
5539
7978
Giải bảy
586
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
8,903
1,3,62,811,2
1,62 
031,9
 482
756
5,8612,2
 75,8
42,780,1,6
3,990,9
 
Ngày: 24/06/2011
XSTV - Loại vé: 20TV25
Giải ĐB
654468
Giải nhất
40686
Giải nhì
90780
Giải ba
80354
37018
Giải tư
07626
63822
32675
88610
59544
90302
16523
Giải năm
1406
Giải sáu
4362
5455
5644
Giải bảy
507
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
1,802,6,7
 10,8
0,2,622,3,6
23 
42,5,9442
5,754,5
0,2,862,8
075
1,680,6
 94
 
Ngày: 24/06/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
35738
Giải nhất
56625
Giải nhì
41513
35227
Giải ba
22683
05841
53184
75020
59436
87270
Giải tư
7574
3165
5548
3887
Giải năm
6650
9107
4310
8602
4975
8280
Giải sáu
803
167
907
Giải bảy
03
91
71
44
ChụcSốĐ.Vị
1,2,5,7
8
02,32,72
4,7,910,3
020,5,7
02,1,836,8
4,7,841,4,8
2,6,750
365,7
02,2,6,870,1,4,5
3,480,3,4,7
 91
 
Ngày: 24/06/2011
XSGL
Giải ĐB
20399
Giải nhất
03824
Giải nhì
33253
Giải ba
22970
19226
Giải tư
62313
99692
93388
54785
70664
50751
71476
Giải năm
8827
Giải sáu
1263
8810
8069
Giải bảy
214
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
1,70 
510,3,4
924,6,7
1,5,63 
1,2,64 
851,3,9
2,763,4,9
270,6
885,8
5,6,992,9
 
Ngày: 24/06/2011
XSNT
Giải ĐB
42730
Giải nhất
76386
Giải nhì
98557
Giải ba
33626
56117
Giải tư
29635
14981
08614
27310
61561
82023
11302
Giải năm
6403
Giải sáu
4282
2671
0950
Giải bảy
619
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
1,3,502,3
6,7,810,4,7,9
0,823,6
0,230,5
14 
350,7
2,861
1,571
 81,2,6,9
1,89