Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 25/09/2012

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 25/09/2012
XSBTR - Loại vé: K39T09
Giải ĐB
892480
Giải nhất
84181
Giải nhì
05337
Giải ba
39866
70848
Giải tư
22275
83318
53996
91911
88615
41486
56829
Giải năm
2979
Giải sáu
3782
9950
4715
Giải bảy
654
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
5,80 
1,8,911,52,8
829
 37
548
12,750,4
6,8,966
375,9
1,480,1,2,6
2,791,6
 
Ngày: 25/09/2012
XSVT - Loại vé: 9D
Giải ĐB
686056
Giải nhất
97096
Giải nhì
52473
Giải ba
72127
58037
Giải tư
00730
83708
46324
61659
37675
93314
76697
Giải năm
9892
Giải sáu
9011
0880
1529
Giải bảy
803
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
3,803,8
111,4
3,924,7,9
0,730,2,7
1,24 
756,9
5,96 
2,3,973,5
080
2,592,6,7
 
Ngày: 25/09/2012
XSBL - Loại vé: T9K4
Giải ĐB
583031
Giải nhất
64842
Giải nhì
10931
Giải ba
25823
99141
Giải tư
41161
19002
05327
05567
13223
92053
63430
Giải năm
0699
Giải sáu
1425
8173
3354
Giải bảy
669
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
302
32,4,61 
0,2,422,32,5,7
22,5,730,12
541,2
253,4
 61,7,9
2,673
 8 
6,999
 
Ngày: 25/09/2012
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
93919
Giải nhất
16920
Giải nhì
32394
57194
Giải ba
92168
57218
34478
84237
21025
13686
Giải tư
4832
6102
9559
9768
Giải năm
5346
6117
3015
3679
9644
7777
Giải sáu
152
755
642
Giải bảy
42
82
66
12
ChụcSốĐ.Vị
202
 12,5,7,8
9
0,1,3,42
5,8
20,5
 32,7
4,92422,4,6
1,2,552,5,9
4,6,866,82
1,3,777,8,9
1,62,782,6
1,5,7942
 
Ngày: 25/09/2012
XSDLK
Giải ĐB
11455
Giải nhất
79002
Giải nhì
58209
Giải ba
31341
19394
Giải tư
54342
96696
22589
07429
08512
97628
72934
Giải năm
8683
Giải sáu
5560
9580
2700
Giải bảy
949
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
0,6,800,2,9
412
0,1,424,8,9
834
2,3,941,2,9
555
960
 7 
280,3,9
0,2,4,894,6
 
Ngày: 25/09/2012
XSQNM
Giải ĐB
841871
Giải nhất
56124
Giải nhì
45433
Giải ba
87704
22119
Giải tư
20346
37133
48087
96934
34742
61504
51341
Giải năm
7807
Giải sáu
1709
5204
6385
Giải bảy
890
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
901,43,7,9
0,4,719
424
32332,4
03,2,341,2,6
85 
46 
0,871
 85,7
0,190