Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 26/01/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 26/01/2014
XSTG - Loại vé: TGD1
Giải ĐB
164469
Giải nhất
14515
Giải nhì
70491
Giải ba
44373
60530
Giải tư
04571
45724
57162
61717
91797
06547
41882
Giải năm
6732
Giải sáu
6340
7688
0452
Giải bảy
017
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
3,40 
7,915,72
3,5,6,824
730,2
240,7
152
 62,92
12,4,971,3
882,8
6291,7
 
Ngày: 26/01/2014
XSKG - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
531599
Giải nhất
96971
Giải nhì
56332
Giải ba
70555
90605
Giải tư
08310
48312
23899
73645
49845
26583
69003
Giải năm
1582
Giải sáu
3074
6886
0141
Giải bảy
572
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
103,5
4,710,2,7
1,3,7,82 
0,832
741,52
0,42,555
86 
171,2,4
 82,3,6
92992
 
Ngày: 26/01/2014
XSDL - Loại vé: ĐL1K4
Giải ĐB
577823
Giải nhất
04537
Giải nhì
06497
Giải ba
03143
39128
Giải tư
34982
15819
87847
10678
66521
05364
73351
Giải năm
9081
Giải sáu
4126
2263
1738
Giải bảy
344
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,5,819
821,3,6,8
2,4,5,637,8
4,643,4,7
 51,3
263,4
3,4,978
2,3,781,2
197
 
Ngày: 26/01/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
77158
Giải nhất
48062
Giải nhì
88789
51680
Giải ba
09266
96384
44575
71775
47811
20119
Giải tư
3857
9745
5773
2059
Giải năm
2362
2117
7802
8051
4643
6116
Giải sáu
363
224
582
Giải bảy
72
50
86
13
ChụcSốĐ.Vị
5,802
1,511,3,6,7
9
0,62,7,824
1,4,6,73 
2,843,5
4,7250,1,7,8
9
1,6,8622,3,6
1,572,3,52
580,2,4,6
9
1,5,89 
 
Ngày: 26/01/2014
XSKT
Giải ĐB
859174
Giải nhất
74375
Giải nhì
42259
Giải ba
13110
19056
Giải tư
82334
10319
17611
53356
35690
01373
37548
Giải năm
4996
Giải sáu
2010
9910
7589
Giải bảy
843
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
13,90 
1103,1,6,9
 2 
4,734
3,743,8
7562,9
1,52,96 
 73,4,5
489
1,5,890,6
 
Ngày: 26/01/2014
XSKH
Giải ĐB
771829
Giải nhất
79671
Giải nhì
80450
Giải ba
42257
14076
Giải tư
74615
96318
51232
83203
18764
31360
59802
Giải năm
2585
Giải sáu
1938
5414
5788
Giải bảy
797
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
5,602,3
714,5,8
0,329
032,8
1,64 
1,850,7
760,4,7
5,6,971,6
1,3,885,8
297