Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 26/11/2021

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 26/11/2021
XSVL - Loại vé: 42VL48
Giải ĐB
439080
Giải nhất
27572
Giải nhì
66398
Giải ba
57418
12416
Giải tư
03525
67978
68273
68132
13975
98762
66960
Giải năm
1435
Giải sáu
6397
6232
0573
Giải bảy
227
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
6,80 
 16,8
32,6,725,7
72322,5
 4 
2,3,725 
160,2
2,972,32,52,8
1,7,980
 97,8
 
Ngày: 26/11/2021
XSBD - Loại vé: 11KS48
Giải ĐB
411917
Giải nhất
37493
Giải nhì
17522
Giải ba
13186
53378
Giải tư
15777
37882
75679
57408
16598
45701
21123
Giải năm
0304
Giải sáu
0971
7169
7989
Giải bảy
193
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
 01,4,7,8
0,717
2,822,3
2,923 
04 
 5 
869
0,1,771,7,8,9
0,7,982,6,9
6,7,8932,8
 
Ngày: 26/11/2021
XSTV - Loại vé: 30TV48
Giải ĐB
813796
Giải nhất
28460
Giải nhì
34916
Giải ba
21014
74948
Giải tư
55079
42220
07400
56221
04203
75004
72241
Giải năm
0087
Giải sáu
4015
8917
2999
Giải bảy
102
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
0,2,600,2,32,4
2,414,5,6,7
020,1
023 
0,141,8
15 
1,960
1,879
487
7,996,9
 
Ngày: 26/11/2021
14NP-12NP-15NP-2NP-7NP-5NP
Giải ĐB
81610
Giải nhất
43572
Giải nhì
02830
70461
Giải ba
10642
43979
44974
44345
44745
54146
Giải tư
1308
4893
1941
9021
Giải năm
0564
8667
1756
5363
6795
2527
Giải sáu
376
932
698
Giải bảy
29
72
64
60
ChụcSốĐ.Vị
1,3,608
2,4,610
3,4,7221,7,9
6,930,2
62,741,2,52,6
42,956
4,5,760,1,3,42
7
2,6722,4,6,9
0,98 
2,793,5,8
 
Ngày: 26/11/2021
XSGL
Giải ĐB
811459
Giải nhất
74867
Giải nhì
91488
Giải ba
47256
72294
Giải tư
82168
95315
54975
86669
99925
17139
93923
Giải năm
9770
Giải sáu
9074
3358
9032
Giải bảy
111
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
70 
111,5,6
323,5
232,9
7,94 
1,2,756,8,9
1,567,8,9
670,4,5
5,6,888
3,5,694
 
Ngày: 26/11/2021
XSNT
Giải ĐB
280459
Giải nhất
99568
Giải nhì
99156
Giải ba
14799
58968
Giải tư
32444
28624
65104
31604
07444
35731
60991
Giải năm
6341
Giải sáu
3970
7690
1855
Giải bảy
166
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
7,9042,5
3,4,91 
 24
 31
02,2,4241,42
0,555,6,9
5,666,82
 70
628 
5,990,1,9