Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 29/01/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 29/01/2013
XSBTR - Loại vé: K05T01
Giải ĐB
110968
Giải nhất
32932
Giải nhì
66397
Giải ba
15837
17181
Giải tư
07545
09143
85079
94430
98641
96150
01837
Giải năm
2532
Giải sáu
3625
6167
7993
Giải bảy
119
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
3,50 
4,6,819
3225
4,930,22,72
 41,3,5
2,450
 61,7,8
32,6,979
681
1,793,7
 
Ngày: 29/01/2013
XSVT - Loại vé: 1E
Giải ĐB
415569
Giải nhất
53169
Giải nhì
48838
Giải ba
98234
56906
Giải tư
15095
10946
86253
08955
89925
57261
76576
Giải năm
7873
Giải sáu
0558
9784
2258
Giải bảy
507
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
 06,7,9
61 
 25
5,734,8
3,846
2,5,953,5,82
0,4,761,92
073,6
3,5284
0,6295
 
Ngày: 29/01/2013
XSBL - Loại vé: T01K5
Giải ĐB
140831
Giải nhất
32209
Giải nhì
67482
Giải ba
16196
49628
Giải tư
43590
36605
04486
98430
57654
51372
20132
Giải năm
4610
Giải sáu
5935
4176
8429
Giải bảy
538
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
1,3,905,9
310,2
1,3,7,828,9
 30,1,2,5
8
54 
0,354
7,8,96 
 72,6
2,382,6
0,290,6
 
Ngày: 29/01/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
63532
Giải nhất
74278
Giải nhì
99838
05123
Giải ba
67729
37362
74288
00868
97175
89286
Giải tư
1721
1869
7224
2084
Giải năm
1862
0006
5024
1426
2730
3238
Giải sáu
938
663
366
Giải bảy
47
71
31
99
ChụcSốĐ.Vị
306
2,3,71 
3,6221,3,42,6
9
2,630,1,2,83
22,847
75 
0,2,6,8622,3,6,8
9
471,5,8
33,6,7,884,6,8
2,6,999
 
Ngày: 29/01/2013
XSDLK
Giải ĐB
733857
Giải nhất
06048
Giải nhì
47831
Giải ba
25602
22668
Giải tư
32621
06034
79166
85647
51562
26983
68560
Giải năm
6882
Giải sáu
4403
3451
3424
Giải bảy
891
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
5,602,3
2,3,5,91 
0,6,821,4
0,831,4
2,347,8
 50,1,7
660,2,6,8
4,57 
4,682,3
 91
 
Ngày: 29/01/2013
XSQNM
Giải ĐB
746657
Giải nhất
50609
Giải nhì
56823
Giải ba
26537
07365
Giải tư
91756
44976
45647
25792
20651
24701
67396
Giải năm
3168
Giải sáu
1730
6553
6135
Giải bảy
950
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
3,501,9
0,51 
923
2,530,5,7
 47
3,650,1,3,6
7
5,7,965,8
3,4,576,9
68 
0,792,6