Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 13/05/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 13/05/2014
XSBTR - Loại vé: K19T05
Giải ĐB
167798
Giải nhất
76031
Giải nhì
16163
Giải ba
21791
44588
Giải tư
08551
69690
21956
43429
12492
67951
37180
Giải năm
6245
Giải sáu
9548
8326
1428
Giải bảy
855
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
8,90 
3,52,91 
926,8,9
631
 45,8,9
4,5512,5,6
2,563
 7 
2,4,8,980,8
2,490,1,2,8
 
Ngày: 13/05/2014
XSVT - Loại vé: 5B
Giải ĐB
633796
Giải nhất
61515
Giải nhì
39466
Giải ba
32742
03337
Giải tư
44115
70326
39801
36511
77792
57494
48216
Giải năm
4647
Giải sáu
1787
5451
1811
Giải bảy
754
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,12,5112,52,6
4,926
333,7
5,942,7
1251,4
1,2,6,966
3,4,87 
 87
 92,4,6
 
Ngày: 13/05/2014
XSBL - Loại vé: T05K2
Giải ĐB
612037
Giải nhất
89215
Giải nhì
96173
Giải ba
61825
20484
Giải tư
62524
49658
13010
20797
48856
18885
40894
Giải năm
8628
Giải sáu
9762
5417
7354
Giải bảy
994
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
10 
 10,5,7
624,5,8
737
2,4,5,8
92
44
1,2,854,6,8
562
1,3,973
2,584,5
 942,7
 
Ngày: 13/05/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
88185
Giải nhất
66836
Giải nhì
30361
60318
Giải ba
88245
86171
10543
06573
37784
97871
Giải tư
9260
9311
6110
0923
Giải năm
7436
4295
4682
3389
0645
7147
Giải sáu
757
701
130
Giải bảy
42
73
93
56
ChụcSốĐ.Vị
1,3,601
0,1,6,7210,1,8
4,823
2,4,72,930,62
842,3,52,7
42,8,956,7
32,560,1
4,5712,32
182,4,5,9
893,5
 
Ngày: 13/05/2014
XSDLK
Giải ĐB
547812
Giải nhất
83137
Giải nhì
27142
Giải ba
87552
66360
Giải tư
45306
29293
76824
85145
53521
44668
18813
Giải năm
0053
Giải sáu
2939
5000
5228
Giải bảy
390
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
0,6,900,6
212,3
1,4,521,4,8
1,5,937,9
242,5
452,3
060,8
37 
2,6,888
390,3
 
Ngày: 13/05/2014
XSQNM
Giải ĐB
303067
Giải nhất
56390
Giải nhì
62644
Giải ba
02858
77782
Giải tư
11997
40150
79598
48482
01908
19600
72002
Giải năm
3361
Giải sáu
1651
1358
5928
Giải bảy
620
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
0,2,5,900,2,8
5,61 
0,8220,8
 3 
444
 50,1,82
 61,72
62,97 
0,2,52,9822
 90,7,8