Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 31/10/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 31/10/2009
XSHCM - Loại vé: L:10E7
Giải ĐB
208087
Giải nhất
57195
Giải nhì
31109
Giải ba
61437
30258
Giải tư
86862
40886
46246
64742
56571
59583
68512
Giải năm
9352
Giải sáu
4753
7510
1561
Giải bảy
386
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
109
5,6,710,2
1,4,5,62 
5,837
 42,6
951,2,3,8
4,8261,2
3,871
583,62,7
095
 
Ngày: 31/10/2009
XSLA - Loại vé: L:10K5
Giải ĐB
594094
Giải nhất
58418
Giải nhì
96773
Giải ba
77925
56596
Giải tư
33035
40393
58593
52757
66295
69599
68049
Giải năm
7461
Giải sáu
7788
8032
3975
Giải bảy
066
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,611,8
325
7,9232,5
949
2,3,7,957
6,961,6
573,5
1,888
4,9932,4,5,6
9
 
Ngày: 31/10/2009
XSBP - Loại vé: L:10K5
Giải ĐB
297677
Giải nhất
38394
Giải nhì
49057
Giải ba
03068
22944
Giải tư
06687
87626
98914
97021
23353
73114
91061
Giải năm
3968
Giải sáu
3152
2144
5721
Giải bảy
520
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
20 
22,6142
520,12,4,6
53 
12,2,42,9442
 52,3,7
261,82
5,7,877
6287
 94
 
Ngày: 31/10/2009
XSHG - Loại vé: L:K5T10
Giải ĐB
048373
Giải nhất
70056
Giải nhì
87373
Giải ba
92182
76607
Giải tư
90449
95797
80916
86258
94596
13523
57862
Giải năm
8803
Giải sáu
7458
1995
6850
Giải bảy
448
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
503,7
 16
6,823
0,2,7237
 48,9
950,6,82
1,5,962
0,3,9732
4,5282
495,6,7
 
Ngày: 31/10/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
50385
Giải nhất
43052
Giải nhì
01072
88148
Giải ba
65124
16353
11104
14032
20307
51093
Giải tư
0653
5615
0279
0550
Giải năm
7445
1535
8859
9604
5518
4958
Giải sáu
295
003
788
Giải bảy
88
43
41
96
ChụcSốĐ.Vị
503,42,7
415,8
3,5,724
0,4,52,932,5
02,241,3,5,8
1,3,4,8
9
50,2,32,8
9
96 
072,9
1,4,5,8285,82
5,793,5,6
 
Ngày: 31/10/2009
XSDNO
Giải ĐB
13439
Giải nhất
64892
Giải nhì
90938
Giải ba
94431
15009
Giải tư
75343
72259
82533
94507
27576
49689
73238
Giải năm
2500
Giải sáu
9340
3964
1826
Giải bảy
955
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
0,400,7,9
318
926
3,431,3,82,9
640,3
555,9
2,764
076
1,3289
0,3,5,892
 
Ngày: 31/10/2009
XSDNG
Giải ĐB
90717
Giải nhất
48449
Giải nhì
32345
Giải ba
81087
49455
Giải tư
93700
13579
97263
72537
99052
52652
74847
Giải năm
2038
Giải sáu
3773
7574
8341
Giải bảy
129
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
0,200
417
5220,9
6,737,8
741,5,7,9
4,5522,5
 63
1,3,4,873,4,9
387
2,4,79 
 
Ngày: 31/10/2009
XSQNG
Giải ĐB
48010
Giải nhất
89799
Giải nhì
61208
Giải ba
70504
76892
Giải tư
97132
19770
82090
12659
86066
56777
60674
Giải năm
0991
Giải sáu
7983
0470
4408
Giải bảy
302
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
1,72,902,4,82
2,910
0,3,921
832
0,74 
 59
666
7702,4,7
0283
5,990,1,2,9