|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 41 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
29/02/2024 -
30/03/2024
Nam Định 30/03/2024 |
Giải nhất: 21141 Giải ba: 70417 - 47299 - 17041 - 28867 - 87844 - 03831 |
Hải Phòng 29/03/2024 |
Giải nhì: 07900 - 66341 Giải tư: 4618 - 5541 - 1854 - 0752 |
Thái Bình 24/03/2024 |
Giải ba: 04071 - 89897 - 75341 - 98348 - 75312 - 33461 |
Hải Phòng 15/03/2024 |
Giải nhì: 94341 - 78676 |
Nam Định 09/03/2024 |
Giải ĐB: 97041 |
Hà Nội 07/03/2024 |
Giải nhất: 58941 |
Bắc Ninh 06/03/2024 |
Giải năm: 5841 - 9192 - 3950 - 6709 - 1625 - 9048 |
Nam Định 02/03/2024 |
Giải sáu: 741 - 053 - 377 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 09/06/2024
66
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
44
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
01
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
32
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
33
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
53
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
59
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
61
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
65
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
80
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
66
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
78
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
20
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
41
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
44
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
80
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
3 |
|
10 Lần |
4 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
4 |
|
6 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
4 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
5 |
7 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
6 |
12 Lần |
1 |
|
6 Lần |
3 |
|
7 |
5 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
8 |
5 Lần |
2 |
|
6 Lần |
2 |
|
9 |
10 Lần |
0 |
|
| |
|