|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 98 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
28/02/2024 -
29/03/2024
TP. HCM 25/03/2024 |
Giải tư: 58685 - 96598 - 48018 - 09207 - 18085 - 12799 - 43906 |
Vĩnh Long 22/03/2024 |
Giải tám: 98 |
An Giang 21/03/2024 |
Giải bảy: 698 |
Cần Thơ 20/03/2024 |
Giải sáu: 5898 - 5369 - 7477 |
Bình Dương 15/03/2024 |
Giải tư: 18798 - 57793 - 82219 - 06053 - 21546 - 39305 - 38834 |
TP. HCM 11/03/2024 |
Giải bảy: 498 |
Tiền Giang 10/03/2024 |
Giải sáu: 5698 - 6340 - 0423 |
Đồng Nai 06/03/2024 |
Giải tư: 86598 - 68703 - 56275 - 52070 - 53867 - 37917 - 37691 |
Cần Thơ 06/03/2024 |
Giải tám: 98 |
Tây Ninh 29/02/2024 |
Giải tư: 52297 - 32015 - 47224 - 42491 - 51198 - 86376 - 85789 Giải ĐB: 241898 |
Đồng Nai 28/02/2024 |
Giải tư: 68768 - 13962 - 53198 - 32252 - 11159 - 34552 - 28968 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/04/2024
53
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
25
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
47
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
04
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
58
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
90
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
1 |
9 Lần |
2 |
|
15 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
1 |
|
7 Lần |
3 |
|
3 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
4 |
14 Lần |
2 |
|
15 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
8 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
6 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
5 Lần |
4 |
|
8 Lần |
2 |
|
9 |
9 Lần |
1 |
|
| |
|