|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 06 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
26/09/2014 -
26/10/2014
Nam Định 25/10/2014 |
Giải sáu: 375 - 206 - 118 |
Quảng Ninh 21/10/2014 |
Giải ĐB: 64906 |
Thái Bình 19/10/2014 |
Giải năm: 1248 - 9906 - 1398 - 6833 - 5984 - 2455 |
Hải Phòng 17/10/2014 |
Giải tư: 5806 - 0472 - 5740 - 9221 |
Thái Bình 12/10/2014 |
Giải ba: 75282 - 89525 - 17210 - 15864 - 50506 - 06758 |
Nam Định 11/10/2014 |
Giải ba: 14803 - 22605 - 55906 - 63150 - 14155 - 50901 Giải tư: 1001 - 6975 - 7706 - 4010 |
Bắc Ninh 01/10/2014 |
Giải năm: 5160 - 4706 - 4514 - 3264 - 3468 - 0957 |
Hải Phòng 26/09/2014 |
Giải năm: 3011 - 0393 - 4057 - 0823 - 5278 - 6006 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/04/2024
02
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
60
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
93
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
4 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
4 |
|
8 Lần |
1 |
|
1 |
8 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
2 |
10 Lần |
0 |
|
6 Lần |
2 |
|
3 |
5 Lần |
1 |
|
10 Lần |
4 |
|
4 |
3 Lần |
1 |
|
7 Lần |
0 |
|
5 |
12 Lần |
6 |
|
8 Lần |
2 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
5 Lần |
1 |
|
8 |
4 Lần |
4 |
|
10 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
2 |
|
| |
|