|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 23 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
07/01/2016 -
06/02/2016
Hà Nội 04/02/2016 |
Giải sáu: 672 - 964 - 323 |
Hà Nội 01/02/2016 |
Giải ba: 96062 - 39377 - 21271 - 66280 - 84023 - 75438 |
Nam Định 30/01/2016 |
Giải ba: 56959 - 47452 - 09223 - 57973 - 65564 - 77168 |
Thái Bình 24/01/2016 |
Giải năm: 8434 - 1197 - 0550 - 4881 - 5228 - 5823 |
Hà Nội 18/01/2016 |
Giải sáu: 223 - 298 - 421 |
Nam Định 16/01/2016 |
Giải nhì: 36575 - 46323 |
Bắc Ninh 13/01/2016 |
Giải ba: 03837 - 64341 - 64256 - 23881 - 62323 - 44459 |
Hải Phòng 08/01/2016 |
Giải năm: 2254 - 8181 - 7230 - 5123 - 3685 - 9545 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/05/2024
22
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
62
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
80
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
68
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
62
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
68
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
80
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
96
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
2 |
|
0 |
11 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
4 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
4 |
|
3 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
1 |
|
14 Lần |
2 |
|
6 |
5 Lần |
2 |
|
6 Lần |
0 |
|
7 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
8 |
8 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
9 |
9 Lần |
2 |
|
| |
|