|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 27 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
28/02/2024 -
29/03/2024
Hải Phòng 29/03/2024 |
Giải ba: 81079 - 95627 - 76989 - 10547 - 37486 - 34353 |
Nam Định 23/03/2024 |
Giải năm: 6540 - 7127 - 8212 - 9532 - 2160 - 6720 |
Hải Phòng 22/03/2024 |
Giải ba: 30927 - 81184 - 68459 - 29360 - 97671 - 18598 Giải sáu: 840 - 527 - 579 |
Hà Nội 18/03/2024 |
Giải tư: 4813 - 1627 - 6276 - 4906 |
Nam Định 16/03/2024 |
Giải tư: 6327 - 7526 - 8813 - 8004 |
Hà Nội 14/03/2024 |
Giải năm: 4014 - 9727 - 1414 - 9057 - 2299 - 3594 |
Hải Phòng 08/03/2024 |
Giải ba: 31527 - 92382 - 96787 - 36794 - 48482 - 77297 |
Nam Định 02/03/2024 |
Giải nhì: 86227 - 74919 |
Hà Nội 29/02/2024 |
Giải năm: 8654 - 2727 - 2819 - 4960 - 8883 - 8030 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/04/2024
02
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
60
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
93
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
4 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
4 |
|
8 Lần |
1 |
|
1 |
8 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
2 |
10 Lần |
0 |
|
6 Lần |
2 |
|
3 |
5 Lần |
1 |
|
10 Lần |
4 |
|
4 |
3 Lần |
1 |
|
7 Lần |
0 |
|
5 |
12 Lần |
6 |
|
8 Lần |
2 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
5 Lần |
1 |
|
8 |
4 Lần |
4 |
|
10 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
2 |
|
| |
|