|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 54 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
28/02/2024 -
29/03/2024
Hải Phòng 29/03/2024 |
Giải tư: 4618 - 5541 - 1854 - 0752 |
Hà Nội 25/03/2024 |
Giải nhất: 75754 |
Thái Bình 24/03/2024 |
Giải năm: 3069 - 2189 - 5874 - 3454 - 1490 - 7942 |
Bắc Ninh 20/03/2024 |
Giải ba: 28375 - 09425 - 17538 - 21595 - 56954 - 36845 Giải bảy: 87 - 23 - 54 - 37 |
Thái Bình 17/03/2024 |
Giải năm: 8554 - 0583 - 0657 - 3523 - 3494 - 1252 |
Hải Phòng 15/03/2024 |
Giải ba: 86372 - 36161 - 53081 - 61157 - 25254 - 83626 |
Bắc Ninh 13/03/2024 |
Giải năm: 7965 - 9154 - 7803 - 5279 - 9350 - 3131 |
Nam Định 09/03/2024 |
Giải tư: 5334 - 1854 - 9868 - 8120 |
Hà Nội 29/02/2024 |
Giải nhất: 89254 Giải năm: 8654 - 2727 - 2819 - 4960 - 8883 - 8030 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/04/2024
02
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
60
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
93
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
4 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
4 |
|
8 Lần |
1 |
|
1 |
8 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
2 |
10 Lần |
0 |
|
6 Lần |
2 |
|
3 |
5 Lần |
1 |
|
10 Lần |
4 |
|
4 |
3 Lần |
1 |
|
7 Lần |
0 |
|
5 |
12 Lần |
6 |
|
8 Lần |
2 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
5 Lần |
1 |
|
8 |
4 Lần |
4 |
|
10 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
2 |
|
| |
|