|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 15 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
29/02/2024 -
30/03/2024
Hà Nội 28/03/2024 |
Giải sáu: 800 - 015 - 450 |
Quảng Ninh 26/03/2024 |
Giải ba: 23515 - 63359 - 89273 - 67580 - 12104 - 65171 Giải năm: 4059 - 1308 - 7139 - 7578 - 4915 - 1820 |
Thái Bình 24/03/2024 |
Giải tư: 9003 - 5952 - 0115 - 9805 |
Bắc Ninh 20/03/2024 |
Giải năm: 8305 - 7081 - 7715 - 2463 - 0729 - 3143 |
Nam Định 16/03/2024 |
Giải năm: 0083 - 3362 - 9225 - 6115 - 7179 - 7774 |
Bắc Ninh 13/03/2024 |
Giải ba: 89663 - 79417 - 27577 - 20491 - 00134 - 75715 |
Thái Bình 10/03/2024 |
Giải năm: 8680 - 0868 - 0855 - 7163 - 2615 - 5429 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 14/05/2024
62
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
65
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
13
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
38
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
45
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
59
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
80
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
91
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
25
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
45
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
52
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
4 |
|
0 |
13 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
1 |
7 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
2 |
8 Lần |
6 |
|
8 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
3 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
3 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
1 |
|
3 Lần |
3 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
7 Lần |
4 |
|
8 |
9 Lần |
6 |
|
10 Lần |
2 |
|
9 |
7 Lần |
3 |
|
| |
|