|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 22 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
07/01/2016 -
06/02/2016
Hải Phòng 05/02/2016 |
Giải tư: 2277 - 1677 - 2761 - 5122 |
Bắc Ninh 27/01/2016 |
Giải năm: 3912 - 1392 - 5364 - 8422 - 5439 - 9083 |
Hà Nội 18/01/2016 |
Giải ba: 49285 - 16777 - 99816 - 68134 - 42422 - 83103 |
Hà Nội 14/01/2016 |
Giải năm: 6041 - 6222 - 5540 - 9452 - 8431 - 6097 |
Quảng Ninh 12/01/2016 |
Giải năm: 4022 - 6150 - 7537 - 3912 - 5905 - 9528 |
Thái Bình 10/01/2016 |
Giải năm: 8866 - 1217 - 9700 - 3822 - 8144 - 4736 |
Nam Định 09/01/2016 |
Giải sáu: 071 - 422 - 874 |
Hải Phòng 08/01/2016 |
Giải sáu: 622 - 230 - 739 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 29/04/2024
02
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
25
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
60
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
03
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
21
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
30
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
35
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
45
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
57
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
66
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
73
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
91
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
82
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
92
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
4 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
2 |
10 Lần |
0 |
|
6 Lần |
0 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
4 Lần |
1 |
|
5 Lần |
2 |
|
5 |
12 Lần |
0 |
|
8 Lần |
0 |
|
6 |
8 Lần |
1 |
|
14 Lần |
2 |
|
7 |
8 Lần |
4 |
|
5 Lần |
0 |
|
8 |
6 Lần |
2 |
|
8 Lần |
2 |
|
9 |
8 Lần |
2 |
|
| |
|