|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 25 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
24/09/2014 -
24/10/2014
Hải Phòng 24/10/2014 |
Giải ba: 77225 - 92074 - 06508 - 99009 - 99103 - 63399 Giải năm: 9496 - 1331 - 7357 - 3835 - 8122 - 1325 |
Nam Định 18/10/2014 |
Giải sáu: 425 - 755 - 500 |
Hà Nội 16/10/2014 |
Giải ba: 17575 - 42188 - 23021 - 52803 - 67029 - 48225 |
Bắc Ninh 15/10/2014 |
Giải năm: 1412 - 4695 - 2009 - 2574 - 0633 - 1925 |
Thái Bình 12/10/2014 |
Giải ba: 75282 - 89525 - 17210 - 15864 - 50506 - 06758 |
Hải Phòng 03/10/2014 |
Giải sáu: 294 - 025 - 507 |
Hà Nội 02/10/2014 |
Giải năm: 1819 - 9209 - 4925 - 1689 - 5746 - 0991 |
Nam Định 27/09/2014 |
Giải tư: 0534 - 4320 - 3712 - 9125 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 06/05/2024
67
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
32
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
45
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
82
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
45
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
83
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
1 |
|
0 |
8 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
3 |
|
9 Lần |
1 |
|
2 |
13 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
3 |
10 Lần |
2 |
|
5 Lần |
0 |
|
4 |
6 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
6 |
5 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
2 |
|
7 Lần |
3 |
|
8 |
6 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
9 |
5 Lần |
2 |
|
| |
|