|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 48 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
27/02/2024 -
28/03/2024
Thái Bình 24/03/2024 |
Giải ba: 04071 - 89897 - 75341 - 98348 - 75312 - 33461 |
Quảng Ninh 19/03/2024 |
Giải tư: 6448 - 8599 - 4783 - 1398 |
Hà Nội 07/03/2024 |
Giải ba: 55967 - 75948 - 24885 - 07736 - 02093 - 56900 |
Bắc Ninh 06/03/2024 |
Giải nhì: 20648 - 62946 Giải năm: 5841 - 9192 - 3950 - 6709 - 1625 - 9048 |
Quảng Ninh 05/03/2024 |
Giải tư: 3651 - 7848 - 0102 - 9621 |
Hà Nội 29/02/2024 |
Giải ĐB: 39648 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 12/05/2024
30
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
82
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
00
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
02
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
19
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
62
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
70
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
76
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
80
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
88
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
56
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
76
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
98
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
52
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
57
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
58
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
73
|
( 4 Lần ) |
Giảm 2 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
14 Lần |
2 |
|
5 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
2 |
11 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
3 |
2 Lần |
0 |
|
5 Lần |
2 |
|
4 |
3 Lần |
3 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
10 Lần |
0 |
|
11 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
7 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
8 |
6 Lần |
0 |
|
7 Lần |
2 |
|
9 |
10 Lần |
0 |
|
| |
|