|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 50 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
20/03/2014 -
19/04/2014
Nam Định 19/04/2014 |
Giải năm: 8677 - 5960 - 8176 - 9120 - 2950 - 3900 |
Hà Nội 17/04/2014 |
Giải tư: 8025 - 6013 - 5750 - 2619 |
Bắc Ninh 16/04/2014 |
Giải tư: 2450 - 7121 - 8447 - 9916 Giải sáu: 230 - 150 - 441 |
Hải Phòng 11/04/2014 |
Giải bảy: 82 - 94 - 50 - 09 |
Nam Định 05/04/2014 |
Giải năm: 2708 - 7440 - 9906 - 6128 - 0066 - 3450 |
Thái Bình 30/03/2014 |
Giải bảy: 41 - 93 - 40 - 50 |
Hải Phòng 28/03/2014 |
Giải tư: 7269 - 7365 - 7750 - 9128 |
Nam Định 22/03/2014 |
Giải nhì: 88250 - 08316 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/04/2024
02
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
60
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
93
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
4 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
4 |
|
8 Lần |
1 |
|
1 |
8 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
2 |
10 Lần |
0 |
|
6 Lần |
2 |
|
3 |
5 Lần |
1 |
|
10 Lần |
4 |
|
4 |
3 Lần |
1 |
|
7 Lần |
0 |
|
5 |
12 Lần |
6 |
|
8 Lần |
2 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
5 Lần |
1 |
|
8 |
4 Lần |
4 |
|
10 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
2 |
|
| |
|