Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc

Miền: Thứ:
Dãy Số:  
Từ Ngày:  Đến:
   
Chọn miền, (bạn có thể chỉ xem 1 thứ trong tuần hoặc tất cả). Nhập dãy số (đối tượng thống kê là một số nguyên từ 2 đến 4 chữ số), giới hạn đài cần truy vấn và thời gian từ ngày đến ngày.

Thống kê dãy số 63 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày: 31/01/2015 - 02/03/2015

Thái Bình
01/03/2015
Giải năm:  7254 - 1779 - 4063 - 4655 - 4503 - 7084
Hải Phòng
27/02/2015
Giải ba:   67872 - 57563 - 87487 - 28274 - 92310 - 02820
Bắc Ninh
25/02/2015
Giải nhất: 50163
Hà Nội
16/02/2015
Giải ba:   00301 - 43463 - 74646 - 33179 - 37222 - 77488
Giải bảy:  31 - 01 - 88 - 63
Thái Bình
15/02/2015
Giải ĐB:    59563
Nam Định
14/02/2015
Giải ba:   22948 - 28519 - 27663 - 18278 - 86385 - 15186
Hà Nội
12/02/2015
Giải tư:   0946 - 9813 - 8872 - 4063
Nam Định
07/02/2015
Giải năm:  2587 - 6300 - 6563 - 9451 - 6289 - 8767
Bắc Ninh
04/02/2015
Giải ba:   29717 - 37895 - 52463 - 10202 - 42638 - 09327
Quảng Ninh
03/02/2015
Giải sáu:  252 - 863 - 877

Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/04/2024

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

02 ( 3 Lần ) Tăng 1
25 ( 3 Lần ) Tăng 2
35 ( 3 Lần ) Tăng 1
49 ( 3 Lần ) Tăng 1
57 ( 3 Lần ) Không tăng
60 ( 3 Lần ) Không tăng
77 ( 3 Lần ) Giảm 2
92 ( 3 Lần ) Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

60 ( 6 Lần ) Tăng 1
77 ( 6 Lần ) Giảm 1
57 ( 5 Lần ) Tăng 1
82 ( 5 Lần ) Không tăng
92 ( 5 Lần ) Giảm 1
93 ( 5 Lần ) Không tăng

Các cặp số ra liên tiếp:

57 ( 5 Ngày ) ( 5 lần )
60 ( 5 Ngày ) ( 6 lần )
02 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
35 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
49 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
25 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
27 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
66 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
71 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

83      ( 15 ngày )
87      ( 12 ngày )
34      ( 11 ngày )
04      ( 10 ngày )
05      ( 8 ngày )
29      ( 8 ngày )

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
4 Lần 1
0 10 Lần 4
8 Lần 1
1 8 Lần 1
7 Lần 1
2 10 Lần 0
6 Lần 2
3 5 Lần 1
10 Lần 4
4 3 Lần 1
7 Lần 0
5 12 Lần 6
8 Lần 2
6 7 Lần 2
16 Lần 3
7 12 Lần 1
5 Lần 1
8 4 Lần 4
10 Lần 1
9 10 Lần 2