|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 90 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
01/10/2014 -
31/10/2014
Hà Nội 30/10/2014 |
Giải năm: 0390 - 0039 - 3688 - 1847 - 1731 - 9947 Giải bảy: 25 - 18 - 16 - 90 |
Hà Nội 23/10/2014 |
Giải năm: 2376 - 3377 - 5684 - 4362 - 4890 - 9617 |
Thái Bình 19/10/2014 |
Giải tư: 1399 - 2790 - 8316 - 5908 |
Hà Nội 16/10/2014 |
Giải năm: 7939 - 8360 - 1524 - 9450 - 2790 - 9486 |
Nam Định 04/10/2014 |
Giải năm: 4949 - 7368 - 7785 - 4252 - 2976 - 2190 |
Hà Nội 02/10/2014 |
Giải ba: 85542 - 81628 - 94090 - 63812 - 48337 - 32170 |
Bắc Ninh 01/10/2014 |
Giải nhì: 08490 - 01647 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/04/2024
02
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
60
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
93
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
4 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
4 |
|
8 Lần |
1 |
|
1 |
8 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
2 |
10 Lần |
0 |
|
6 Lần |
2 |
|
3 |
5 Lần |
1 |
|
10 Lần |
4 |
|
4 |
3 Lần |
1 |
|
7 Lần |
0 |
|
5 |
12 Lần |
6 |
|
8 Lần |
2 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
5 Lần |
1 |
|
8 |
4 Lần |
4 |
|
10 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
2 |
|
| |
|