|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 00 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
25/03/2024 -
24/04/2024
Quảng Nam 23/04/2024 |
Giải tư: 36078 - 99500 - 79777 - 68906 - 43010 - 03438 - 43988 |
Ninh Thuận 19/04/2024 |
Giải tư: 99298 - 93081 - 69100 - 22458 - 03046 - 68537 - 39233 |
Khánh Hòa 17/04/2024 |
Giải tư: 70544 - 94700 - 31933 - 70592 - 94300 - 59075 - 22990 |
Quảng Nam 16/04/2024 |
Giải tám: 00 |
Thừa T. Huế 15/04/2024 |
Giải sáu: 6946 - 6400 - 6351 |
Gia Lai 12/04/2024 |
Giải sáu: 5428 - 1951 - 4100 |
Phú Yên 01/04/2024 |
Giải nhất: 56300 |
Thừa T. Huế 31/03/2024 |
Giải ĐB: 459200 |
Đà Nẵng 27/03/2024 |
Giải sáu: 2348 - 6200 - 6299 Giải bảy: 400 |
Đắk Lắk 26/03/2024 |
Giải ĐB: 017700 |
Phú Yên 25/03/2024 |
Giải bảy: 600 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 21/05/2024
07
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
07
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
06
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
20
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
72
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
17 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
1 |
|
14 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
11 Lần |
0 |
|
14 Lần |
1 |
|
4 |
16 Lần |
1 |
|
14 Lần |
3 |
|
5 |
16 Lần |
1 |
|
13 Lần |
4 |
|
6 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
7 |
12 Lần |
0 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
13 Lần |
0 |
|
| |
|