|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 06 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
01/09/2016 -
01/10/2016
Gia Lai 30/09/2016 |
Giải tư: 78810 - 60312 - 90835 - 15167 - 89206 - 39193 - 77647 |
Quảng Bình 29/09/2016 |
Giải tư: 84206 - 37350 - 24375 - 41385 - 60022 - 32715 - 62252 |
Phú Yên 26/09/2016 |
Giải tư: 56825 - 45170 - 12848 - 87688 - 25667 - 20512 - 08506 |
Kon Tum 25/09/2016 |
Giải ba: 73606 - 46356 |
Quảng Ngãi 24/09/2016 |
Giải nhất: 36906 |
Phú Yên 19/09/2016 |
Giải ĐB: 38806 |
Đắk Nông 17/09/2016 |
Giải nhất: 54106 |
Quảng Nam 06/09/2016 |
Giải tư: 78601 - 59147 - 63006 - 17288 - 52594 - 88909 - 25249 |
Thừa T. Huế 05/09/2016 |
Giải sáu: 7122 - 1606 - 1633 |
Quảng Ngãi 03/09/2016 |
Giải năm: 6206 |
Bình Định 01/09/2016 |
Giải sáu: 5465 - 3606 - 0807 |
Quảng Bình 01/09/2016 |
Giải năm: 3606 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 28/04/2024
99
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Tăng 4 |
|
31
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
01
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
33
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
39
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Giảm 2 |
|
79
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
48
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
81
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
13 Lần |
1 |
|
0 |
13 Lần |
1 |
|
11 Lần |
3 |
|
1 |
21 Lần |
3 |
|
15 Lần |
1 |
|
2 |
8 Lần |
3 |
|
21 Lần |
7 |
|
3 |
9 Lần |
2 |
|
12 Lần |
4 |
|
4 |
15 Lần |
3 |
|
12 Lần |
1 |
|
5 |
10 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
6 |
17 Lần |
1 |
|
15 Lần |
3 |
|
7 |
18 Lần |
4 |
|
13 Lần |
4 |
|
8 |
16 Lần |
0 |
|
20 Lần |
0 |
|
9 |
17 Lần |
2 |
|
| |
|