|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 23 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
02/10/2014 -
01/11/2014
Quảng Ngãi 01/11/2014 |
Giải tư: 57623 - 29313 - 57618 - 37769 - 24527 - 35842 - 22925 |
Ninh Thuận 31/10/2014 |
Giải sáu: 0023 - 8109 - 5882 |
Đà Nẵng 29/10/2014 |
Giải tư: 05961 - 47962 - 89123 - 76051 - 25591 - 10588 - 55765 Giải ĐB: 371923 |
Gia Lai 24/10/2014 |
Giải tám: 23 |
Đắk Lắk 21/10/2014 |
Giải bảy: 023 |
Phú Yên 20/10/2014 |
Giải tư: 11707 - 47164 - 11323 - 10619 - 62315 - 51233 - 13295 |
Thừa T. Huế 20/10/2014 |
Giải sáu: 6516 - 2823 - 7946 |
Quảng Ngãi 18/10/2014 |
Giải sáu: 9776 - 9023 - 8131 |
Ninh Thuận 17/10/2014 |
Giải sáu: 9103 - 8641 - 3723 |
Quảng Bình 16/10/2014 |
Giải bảy: 923 |
Đắk Lắk 14/10/2014 |
Giải nhất: 26823 |
Quảng Ngãi 11/10/2014 |
Giải sáu: 1514 - 6493 - 4623 |
Kon Tum 05/10/2014 |
Giải tám: 23 Giải ĐB: 252423 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 28/04/2024
99
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Tăng 4 |
|
31
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
01
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
33
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
39
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Giảm 2 |
|
79
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
48
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
81
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
13 Lần |
1 |
|
0 |
13 Lần |
1 |
|
11 Lần |
3 |
|
1 |
21 Lần |
3 |
|
15 Lần |
1 |
|
2 |
8 Lần |
3 |
|
21 Lần |
7 |
|
3 |
9 Lần |
2 |
|
12 Lần |
4 |
|
4 |
15 Lần |
3 |
|
12 Lần |
1 |
|
5 |
10 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
6 |
17 Lần |
1 |
|
15 Lần |
3 |
|
7 |
18 Lần |
4 |
|
13 Lần |
4 |
|
8 |
16 Lần |
0 |
|
20 Lần |
0 |
|
9 |
17 Lần |
2 |
|
| |
|