Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 23/11/2018
Giải ĐB
06414
Giải nhất
72962
Giải nhì
89200
38949
Giải ba
22770
96336
50754
40207
38019
90452
Giải tư
1943
1714
7292
9159
Giải năm
7508
9413
6529
7784
2071
3509
Giải sáu
618
608
925
Giải bảy
11
02
74
73
ChụcSốĐ.Vị
0,700,2,7,82
9
1,711,3,42,8
9
0,5,6,925,9
1,4,736
12,5,7,843,9
252,4,9
362
070,1,3,4
02,184
0,1,2,4
5
92
 
Ngày: 23/11/2018
XSVL - Loại vé: 39VL47
Giải ĐB
906592
Giải nhất
57378
Giải nhì
37886
Giải ba
56393
39079
Giải tư
17729
43621
24790
68373
54934
24562
30587
Giải năm
9131
Giải sáu
6530
1059
0140
Giải bảy
076
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
3,4,90 
2,3,91 
6,921,9
7,930,1,4
340
 59
7,862
873,6,8,9
786,7
2,5,790,1,2,3
 
Ngày: 23/11/2018
XSBD - Loại vé: 11KS47
Giải ĐB
661303
Giải nhất
48114
Giải nhì
78526
Giải ba
96751
29613
Giải tư
55823
18054
91672
74753
50325
48958
16953
Giải năm
7172
Giải sáu
3697
5455
7239
Giải bảy
286
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
 03
513,4
7223,5,6
0,1,2,5236,9
1,54 
2,551,32,4,5
8
2,3,86 
9722
586
397
 
Ngày: 23/11/2018
XSTV - Loại vé: 27TV47
Giải ĐB
010006
Giải nhất
19981
Giải nhì
96035
Giải ba
96541
39687
Giải tư
57166
04841
93787
79522
58149
67417
35124
Giải năm
2557
Giải sáu
4028
0833
0679
Giải bảy
624
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
 02,6
42,817
0,222,42,8
333,5
22412,9
357
0,666
1,5,8279
281,72
4,79 
 
Ngày: 23/11/2018
XSGL
Giải ĐB
506682
Giải nhất
00461
Giải nhì
50564
Giải ba
31556
34364
Giải tư
60618
14670
18025
79235
67504
40930
23448
Giải năm
7877
Giải sáu
1781
3388
6347
Giải bảy
099
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
3,704
6,818
825
 30,5
0,6247,8
2,356,8
561,42
4,770,7
1,4,5,881,2,8
999
 
Ngày: 23/11/2018
XSNT
Giải ĐB
832244
Giải nhất
37546
Giải nhì
05008
Giải ba
21515
50355
Giải tư
49136
12541
60753
64183
98113
31918
46215
Giải năm
8099
Giải sáu
4521
9348
6390
Giải bảy
071
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
908
2,4,713,52,8
 21
1,5,836
441,4,6,7
8
12,553,5
3,46 
471
0,1,483
990,9
 
Ngày: 22/11/2018
Giải ĐB
95565
Giải nhất
90319
Giải nhì
52484
84494
Giải ba
84539
74506
63458
97149
44846
62175
Giải tư
0426
6260
1427
1358
Giải năm
9292
2227
8372
3319
7941
3183
Giải sáu
393
135
527
Giải bảy
77
51
90
56
ChụcSốĐ.Vị
6,906
4,5192
7,926,73
8,935,9
8,941,6,9
3,6,751,6,82
0,2,4,560,5
23,772,5,7
5283,4
12,3,490,2,3,4
 
Ngày: 22/11/2018
XSTN - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
693372
Giải nhất
63864
Giải nhì
62427
Giải ba
29671
79982
Giải tư
68395
50417
51973
58406
70006
20441
23706
Giải năm
0789
Giải sáu
7186
3199
2604
Giải bảy
432
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 04,63
4,717
3,7,827
732
0,641
956
03,5,864
1,271,2,3
 82,6,9
8,995,9
 
Ngày: 22/11/2018
XSAG - Loại vé: AG-11K4
Giải ĐB
886042
Giải nhất
43952
Giải nhì
38908
Giải ba
37812
70965
Giải tư
01463
60294
53354
73549
06360
71045
91496
Giải năm
6171
Giải sáu
0962
4113
1446
Giải bảy
385
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
608
712,3
1,4,5,62 
1,63 
5,942,5,6,9
4,6,852,4
4,960,2,3,5
9
 71
085
4,694,6
 
Ngày: 22/11/2018
XSBTH - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
830257
Giải nhất
86730
Giải nhì
37265
Giải ba
28098
63407
Giải tư
13637
38005
55102
40634
80689
64878
49921
Giải năm
1853
Giải sáu
9693
4532
9250
Giải bảy
549
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
3,502,5,7
21 
0,3221
5,930,22,4,7
349
0,650,3,7
 65
0,3,578
7,989
4,893,8