Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 06/11/2018
XSBTR - Loại vé: K45-T11
Giải ĐB
719393
Giải nhất
95634
Giải nhì
73160
Giải ba
35343
20525
Giải tư
45670
90855
88461
70863
29682
95384
21257
Giải năm
9674
Giải sáu
6118
6960
9637
Giải bảy
489
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
62,70 
612,8
1,825
4,6,934,7
3,7,843
2,555,7
 602,1,3
3,570,4
182,4,9
893
 
Ngày: 06/11/2018
XSVT - Loại vé: 11A
Giải ĐB
627837
Giải nhất
03367
Giải nhì
58316
Giải ba
50301
14354
Giải tư
72824
09078
76149
69340
92599
82792
52389
Giải năm
9379
Giải sáu
1858
8900
8466
Giải bảy
059
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
0,400,1
016
924
333,7
2,540,9
 54,8,9
1,666,7
3,678,9
5,789
4,5,7,8
9
92,9
 
Ngày: 06/11/2018
XSBL - Loại vé: T11K1
Giải ĐB
571188
Giải nhất
71170
Giải nhì
53184
Giải ba
20369
75128
Giải tư
56260
24072
09002
95318
01799
11222
33476
Giải năm
0623
Giải sáu
2235
2045
5888
Giải bảy
970
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
6,7202
 18
0,2,722,3,8
235
845
3,459
760,9
 702,2,6
1,2,8284,82
5,6,999
 
Ngày: 06/11/2018
XSDLK
Giải ĐB
475403
Giải nhất
19395
Giải nhì
13462
Giải ba
51692
63643
Giải tư
96268
45519
57008
90441
00755
67929
40650
Giải năm
9828
Giải sáu
7810
8601
8077
Giải bảy
835
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
1,501,3,8
0,410,9
6,927,8,9
0,435
 41,3
3,5,950,5
 62,8
2,777
0,2,68 
1,292,5
 
Ngày: 06/11/2018
XSQNM
Giải ĐB
341844
Giải nhất
84403
Giải nhì
10396
Giải ba
04809
31945
Giải tư
75127
72070
36779
42441
04475
96998
16375
Giải năm
2798
Giải sáu
4700
1355
4620
Giải bảy
322
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
0,2,700,3,9
41 
220,2,7
034
3,441,4,5
4,5,7255
96 
270,52,9
928 
0,796,82
 
Ngày: 05/11/2018
Giải ĐB
01524
Giải nhất
36489
Giải nhì
21543
06276
Giải ba
90153
35539
26252
60279
79910
68651
Giải tư
2758
2418
8445
2009
Giải năm
4027
7705
4250
3426
8658
7518
Giải sáu
726
050
867
Giải bảy
48
00
72
77
ChụcSốĐ.Vị
0,1,5200,5,9
510,82
5,724,62,7
4,539
243,5,8
0,4502,1,2,3
82
22,767
2,6,772,6,7,9
12,4,5289
0,3,7,89 
 
Ngày: 05/11/2018
XSHCM - Loại vé: 11B2
Giải ĐB
693044
Giải nhất
73915
Giải nhì
57842
Giải ba
05716
10506
Giải tư
59466
70510
16898
61415
79862
30685
04451
Giải năm
9527
Giải sáu
9093
3701
6167
Giải bảy
681
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
101,6
0,5,810,52,6
4,627
93 
442,4
12,851
0,1,662,6,7
2,67 
981,5,9
893,8
 
Ngày: 05/11/2018
XSDT - Loại vé: D45
Giải ĐB
166440
Giải nhất
70249
Giải nhì
08064
Giải ba
08560
15418
Giải tư
93414
47970
92404
48119
86080
32321
11810
Giải năm
3650
Giải sáu
6872
9944
2031
Giải bảy
134
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
1,4,5,6
7,8
04
2,310,4,8,9
721
 31,4
0,1,3,4
6,7
40,4,9
 50
 60,4
 70,2,4
180
1,49 
 
Ngày: 05/11/2018
XSCM - Loại vé: T11K1
Giải ĐB
116703
Giải nhất
92974
Giải nhì
75512
Giải ba
48259
98511
Giải tư
83554
65861
34009
46029
79932
18273
31250
Giải năm
2111
Giải sáu
6622
5096
2080
Giải bảy
231
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
5,803,9
12,3,6112,2
1,2,322,9
0,731,2
5,74 
 50,4,9
961
 73,4
880,8
0,2,596
 
Ngày: 05/11/2018
XSH
Giải ĐB
101059
Giải nhất
16728
Giải nhì
94145
Giải ba
79959
66025
Giải tư
95688
49082
17841
54921
96169
18274
60510
Giải năm
7213
Giải sáu
8850
2617
6814
Giải bảy
608
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
1,5,608
2,410,3,4,7
821,5,8
13 
1,741,5
2,450,92
 60,9
174
0,2,882,8
52,69