Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 16/10/2018
XSBTR - Loại vé: K42-T10
Giải ĐB
093158
Giải nhất
76666
Giải nhì
77439
Giải ba
93849
55913
Giải tư
60150
29711
57919
14140
89649
62236
24696
Giải năm
2540
Giải sáu
9158
6106
5934
Giải bảy
643
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
42,506
111,3,9
 2 
1,434,6,9
3402,3,92
 50,82
0,3,6,966,7
67 
528 
1,3,4296
 
Ngày: 16/10/2018
XSVT - Loại vé: 10C
Giải ĐB
389525
Giải nhất
99793
Giải nhì
48425
Giải ba
52889
12706
Giải tư
40725
54274
51062
08670
40931
76130
22437
Giải năm
9680
Giải sáu
5996
2265
0679
Giải bảy
293
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
3,7,806
31 
6253
9230,1,7
745
23,4,65 
0,962,5
370,4,9
 80,9
7,8932,6
 
Ngày: 16/10/2018
XSBL - Loại vé: T10K3
Giải ĐB
441497
Giải nhất
74877
Giải nhì
72628
Giải ba
52267
04046
Giải tư
40150
20940
70043
12422
10275
52301
33507
Giải năm
2171
Giải sáu
7882
8967
3000
Giải bảy
738
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
0,4,500,1,7
0,71 
2,822,8
438
 40,3,6
7250
4672
0,62,7,971,52,7
2,382
 97
 
Ngày: 16/10/2018
XSDLK
Giải ĐB
403554
Giải nhất
85971
Giải nhì
21364
Giải ba
09069
39129
Giải tư
01756
32854
40149
19278
20693
07833
53725
Giải năm
6410
Giải sáu
2846
5947
3730
Giải bảy
449
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
1,301
0,710
 25,9
3,930,3
52,646,7,92
2542,6
4,564,9
471,8
78 
2,42,693
 
Ngày: 16/10/2018
XSQNM
Giải ĐB
135477
Giải nhất
27698
Giải nhì
32930
Giải ba
61854
04564
Giải tư
18203
16242
94667
22385
85357
47893
87646
Giải năm
0366
Giải sáu
2661
4018
4979
Giải bảy
787
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
303
618
42 
0,930
5,6,942,6
854,7
4,661,4,6,7
5,6,7,877,9
1,985,7
793,4,8
 
Ngày: 15/10/2018
Giải ĐB
47019
Giải nhất
34645
Giải nhì
75635
81081
Giải ba
01237
97575
41873
71518
81155
48459
Giải tư
9165
5112
0470
7877
Giải năm
8964
1825
5654
1014
5895
2811
Giải sáu
480
737
264
Giải bảy
90
88
96
22
ChụcSốĐ.Vị
7,8,90 
1,811,2,4,8
9
1,222,5
735,72
1,5,6245
2,3,4,5
6,7,9
54,5,9
9642,5
32,770,3,5,7
1,880,1,8
1,590,5,6
 
Ngày: 15/10/2018
XSHCM - Loại vé: 10C2
Giải ĐB
481504
Giải nhất
87551
Giải nhì
22457
Giải ba
22763
73921
Giải tư
06733
10120
79251
50234
45980
16642
19984
Giải năm
2533
Giải sáu
5258
2342
0994
Giải bảy
016
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
2,804
2,5216
4220,1
32,6332,4
0,3,8,9422
7512,7,8
163
575
580,4
 94
 
Ngày: 15/10/2018
XSDT - Loại vé: D42
Giải ĐB
163869
Giải nhất
62918
Giải nhì
20999
Giải ba
96367
36599
Giải tư
46365
98631
92976
59517
24852
71531
92981
Giải năm
4455
Giải sáu
2666
9819
8932
Giải bảy
391
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
 0 
32,8,917,8,9
3,52 
 312,2
 4 
5,652,5
6,7265,6,7,9
1,6762
181
1,6,9291,92
 
Ngày: 15/10/2018
XSCM - Loại vé: T10K3
Giải ĐB
789835
Giải nhất
74416
Giải nhì
00079
Giải ba
61909
68014
Giải tư
21490
87467
61810
45758
72217
66962
02722
Giải năm
8177
Giải sáu
5948
8651
6337
Giải bảy
758
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
1,909
510,4,6,7
2,622
 35,7,8
148
351,82
162,7
1,3,6,777,9
3,4,528 
0,790
 
Ngày: 15/10/2018
XSH
Giải ĐB
257587
Giải nhất
30899
Giải nhì
64993
Giải ba
65011
89978
Giải tư
03461
19274
97306
09463
43078
47202
41005
Giải năm
5268
Giải sáu
4785
2917
6445
Giải bảy
741
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
 02,5,6
1,4,611,7
026
6,93 
741,5
0,4,85 
0,261,3,8
1,874,82
6,7285,7
993,9