Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 23/12/2016
Giải ĐB
10998
Giải nhất
25080
Giải nhì
19868
27459
Giải ba
88773
01007
85201
82323
56993
20615
Giải tư
5852
6243
2459
2709
Giải năm
9562
6049
9486
9922
8460
4980
Giải sáu
749
533
239
Giải bảy
15
08
54
59
ChụcSốĐ.Vị
6,8201,7,8,9
0152
2,5,622,3
2,3,4,7
9
33,9
543,92
1252,4,93
860,2,8
073
0,6,9802,6
0,3,42,5393,8
 
Ngày: 23/12/2016
XSVL - Loại vé: 37VL52
Giải ĐB
815227
Giải nhất
42702
Giải nhì
51340
Giải ba
99303
50926
Giải tư
62064
58065
47585
06772
10182
79703
66419
Giải năm
4558
Giải sáu
7726
0331
4284
Giải bảy
585
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
402,32
319
0,7,8262,7
0231
6,840
6,8258
2264,5
2,772,7
582,4,52
19 
 
Ngày: 23/12/2016
XSBD - Loại vé: 12KS52
Giải ĐB
093055
Giải nhất
60314
Giải nhì
24766
Giải ba
00988
08458
Giải tư
94509
43175
16135
38365
10258
40671
62243
Giải năm
9216
Giải sáu
2122
1521
1495
Giải bảy
734
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
 09
2,714,6
2,621,2
434,5
1,343
3,5,6,7
9
55,82
1,662,5,6
 71,5
52,888
095
 
Ngày: 23/12/2016
XSTV - Loại vé: 25TV52
Giải ĐB
334661
Giải nhất
86920
Giải nhì
37846
Giải ba
25496
34964
Giải tư
63893
44716
51367
26986
76254
34262
09899
Giải năm
5433
Giải sáu
1772
7832
1659
Giải bảy
532
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
20 
616
32,5,6,720
3,9322,3
5,646
 52,4,9
1,4,8,961,2,4,7
672
 86
5,993,6,9
 
Ngày: 23/12/2016
XSGL
Giải ĐB
15625
Giải nhất
97870
Giải nhì
72278
Giải ba
86747
38658
Giải tư
06708
02648
60643
09904
09592
51431
30671
Giải năm
1666
Giải sáu
8204
4277
8021
Giải bảy
929
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
7042,8
2,3,716
921,5,9
431
0243,7,8
258
1,666
4,770,1,7,8
0,4,5,78 
292
 
Ngày: 23/12/2016
XSNT
Giải ĐB
09509
Giải nhất
97825
Giải nhì
90369
Giải ba
24376
01021
Giải tư
04164
32201
09707
46372
23971
50542
59627
Giải năm
3069
Giải sáu
0633
7432
9370
Giải bảy
894
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
701,7,9
0,22,71 
3,4,7212,5,7
332,3
6,942
25 
764,92
0,270,1,2,6
 8 
0,6294
 
Ngày: 22/12/2016
Giải ĐB
94684
Giải nhất
11356
Giải nhì
88801
05118
Giải ba
78482
61289
54951
39030
02715
40175
Giải tư
5909
7195
4440
1225
Giải năm
9826
7128
4996
3835
0663
9858
Giải sáu
695
409
743
Giải bảy
34
67
13
64
ChụcSốĐ.Vị
3,401,92
0,513,5,8
825,6,8
1,4,630,4,5
3,6,840,3
1,2,3,7
92
51,6,8
2,5,963,4,7
675
1,2,582,4,9
02,8952,6
 
Ngày: 22/12/2016
XSTN - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
149331
Giải nhất
00615
Giải nhì
45232
Giải ba
12083
04354
Giải tư
34191
23292
05705
29797
80425
59226
62082
Giải năm
2353
Giải sáu
5020
8284
2020
Giải bảy
670
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
22,705,8
3,915
3,8,9202,5,6
5,831,2
5,84 
0,1,253,4
26 
970
082,3,4
 91,2,7
 
Ngày: 22/12/2016
XSAG - Loại vé: AG-12K4
Giải ĐB
442386
Giải nhất
55953
Giải nhì
41927
Giải ba
43834
21264
Giải tư
60844
05000
35410
05082
23021
75532
44049
Giải năm
2195
Giải sáu
5059
7438
3161
Giải bảy
412
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
0,100
2,610,2
1,3,821,7
532,4,8
3,4,644,9
953,92
861,4
27 
382,6
4,5295
 
Ngày: 22/12/2016
XSBTH - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
351508
Giải nhất
83290
Giải nhì
10643
Giải ba
83022
32189
Giải tư
50252
94644
88978
67161
00686
46125
01704
Giải năm
1110
Giải sáu
7587
9192
7878
Giải bảy
836
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
1,904,8
610
2,5,922,5
434,6
0,3,443,4
252
3,861
8782
0,7286,7,9
890,2