Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 19/11/2016
XSDNG
Giải ĐB
25780
Giải nhất
59489
Giải nhì
01573
Giải ba
79806
32209
Giải tư
56035
85418
10079
19066
58566
90717
22932
Giải năm
7688
Giải sáu
1707
3813
6453
Giải bảy
341
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
806,7,9
413,7,8
323
1,2,5,732,5
 41
353
0,62662
0,173,9
1,880,8,9
0,7,89 
 
Ngày: 19/11/2016
XSQNG
Giải ĐB
87507
Giải nhất
74561
Giải nhì
70726
Giải ba
88752
32669
Giải tư
21199
52491
55803
13210
36369
16060
33145
Giải năm
6391
Giải sáu
5503
8092
5739
Giải bảy
392
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
1,2,6032,7
6,9210
5,9220,6
0239
 45
452
260,1,92
07 
 8 
3,62,9912,22,9
 
Ngày: 18/11/2016
Giải ĐB
73368
Giải nhất
46175
Giải nhì
38170
30800
Giải ba
49521
84862
72825
54748
85648
91811
Giải tư
0756
5827
2230
4994
Giải năm
2030
5608
9741
4949
0085
1065
Giải sáu
216
491
561
Giải bảy
78
74
10
29
ChụcSốĐ.Vị
0,1,32,700,8
1,2,4,6
9
10,1,6
621,5,7,9
 302
7,941,82,9
2,6,7,856
1,561,2,5,8
270,4,5,8
0,42,6,785
2,491,4
 
Ngày: 18/11/2016
XSVL - Loại vé: 37VL47
Giải ĐB
616459
Giải nhất
88574
Giải nhì
14863
Giải ba
85676
95582
Giải tư
13236
95894
91541
75318
76039
43257
14241
Giải năm
5248
Giải sáu
4077
5571
0905
Giải bảy
230
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
305
42,718
825
630,6,9
7,9412,8
0,257,9
3,763
5,771,4,6,7
1,482
3,594
 
Ngày: 18/11/2016
XSBD - Loại vé: 11KS47
Giải ĐB
866243
Giải nhất
78352
Giải nhì
10881
Giải ba
11150
74593
Giải tư
14223
27778
25687
90279
21310
90305
92877
Giải năm
6900
Giải sáu
1196
0039
3145
Giải bảy
381
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
0,1,500,5
6,8210
523
2,4,939
 43,5
0,450,2
961
7,877,8,9
7812,7
3,793,6
 
Ngày: 18/11/2016
XSTV - Loại vé: 25TV47
Giải ĐB
684743
Giải nhất
48936
Giải nhì
39960
Giải ba
23718
49010
Giải tư
66648
26058
05691
97177
77423
56557
74243
Giải năm
1442
Giải sáu
7386
4896
8091
Giải bảy
980
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
1,6,80 
9210,8
423,4
2,4236
242,32,8
 57,8
3,8,960
5,777
1,4,580,6
 912,6
 
Ngày: 18/11/2016
XSGL
Giải ĐB
13923
Giải nhất
68083
Giải nhì
67106
Giải ba
00826
83936
Giải tư
62917
15220
09286
30905
96925
24899
63065
Giải năm
5811
Giải sáu
0084
4738
8312
Giải bảy
797
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
205,6
111,2,7
120,3,5,6
2,836,8
84 
0,2,65 
0,2,3,865,9
1,97 
383,4,6
6,997,9
 
Ngày: 18/11/2016
XSNT
Giải ĐB
64027
Giải nhất
73637
Giải nhì
40129
Giải ba
65488
77854
Giải tư
53791
73068
16826
45089
09662
45987
02616
Giải năm
8281
Giải sáu
1478
3938
0163
Giải bảy
996
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
 0 
8,916
626,7,9
636,7,8
54 
 54
1,2,3,962,3,8
2,3,878
3,6,7,881,7,8,9
2,891,6
 
Ngày: 17/11/2016
Giải ĐB
52091
Giải nhất
39511
Giải nhì
06814
53783
Giải ba
05852
96420
56665
77797
30084
06199
Giải tư
0207
0879
8990
0449
Giải năm
4193
8625
5697
6972
1876
0848
Giải sáu
064
699
893
Giải bảy
04
38
49
08
ChụcSốĐ.Vị
2,904,7,8
1,911,4
5,720,5
8,9238
0,1,6,848,92
2,652
764,5
0,9272,6,9
0,3,483,4
42,7,9290,1,32,72
92
 
Ngày: 17/11/2016
XSTN - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
134811
Giải nhất
34700
Giải nhì
11897
Giải ba
53305
13486
Giải tư
97083
40908
65871
23723
71504
88586
18970
Giải năm
7380
Giải sáu
2199
5548
9149
Giải bảy
519
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
0,7,800,4,5,8
1,711,9
423
2,83 
042,8,9
05 
826 
970,1
0,480,3,62
1,4,997,9