Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 12/03/2014
XSDN - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
700729
Giải nhất
84080
Giải nhì
30890
Giải ba
96280
72508
Giải tư
88756
48941
80814
95012
36037
79616
87748
Giải năm
9179
Giải sáu
6843
6117
3339
Giải bảy
768
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
82,908
412,4,6,7
129
437,9
141,3,6,8
 56
1,4,568
1,379
0,4,6802
2,3,790
 
Ngày: 12/03/2014
XSCT - Loại vé: K2T3
Giải ĐB
175201
Giải nhất
27757
Giải nhì
16525
Giải ba
24913
27327
Giải tư
14312
97732
23047
87544
29316
64256
93680
Giải năm
2792
Giải sáu
4665
7744
1570
Giải bảy
169
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
7,801
012,3,6
1,3,5,925,7
132
42442,7
2,652,6,7
1,565,9
2,4,570
 80
692
 
Ngày: 12/03/2014
XSST - Loại vé: K2T03
Giải ĐB
092846
Giải nhất
78472
Giải nhì
57151
Giải ba
86138
38664
Giải tư
46909
40836
47270
90952
01588
23227
63679
Giải năm
0546
Giải sáu
6762
1681
9659
Giải bảy
422
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
709
5,81 
2,5,6,7
8
22,7
 36,8
6462
 51,2,9
3,4262,4
270,2,9
3,881,2,8
0,5,79 
 
Ngày: 12/03/2014
XSDNG
Giải ĐB
573319
Giải nhất
12179
Giải nhì
17436
Giải ba
99754
28326
Giải tư
99580
49177
67296
80410
56128
56941
04795
Giải năm
3500
Giải sáu
3708
8863
1089
Giải bảy
083
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
0,1,8200,8
410,9
 26,8
6,836
541
954
2,3,963
777,9
0,2802,3,9
1,7,895,6
 
Ngày: 12/03/2014
XSKH
Giải ĐB
759798
Giải nhất
14624
Giải nhì
90549
Giải ba
06667
70415
Giải tư
93144
76594
81603
62319
43708
16796
70698
Giải năm
9926
Giải sáu
0740
8106
5008
Giải bảy
566
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
4,703,6,82
 15,9
 24,6
03 
2,4,940,4,9
15 
0,2,6,966,7
670
02,928 
1,494,6,82
 
Ngày: 11/03/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
23630
Giải nhất
42089
Giải nhì
86543
41010
Giải ba
30510
99612
14814
58390
55773
17804
Giải tư
3374
5817
2686
8005
Giải năm
1374
3975
9700
2037
6980
0992
Giải sáu
125
444
993
Giải bảy
39
61
11
22
ChụcSốĐ.Vị
0,12,3,8
9
00,4,5
1,6102,1,2,4
7
1,2,922,5
4,7,930,7,9
0,1,4,7243,4
0,2,75 
861
1,373,42,5
 80,6,9
3,890,2,3
 
Ngày: 11/03/2014
XSBTR - Loại vé: K10T03
Giải ĐB
291758
Giải nhất
03470
Giải nhì
00065
Giải ba
58047
29825
Giải tư
16042
34300
79144
33776
38561
17044
80471
Giải năm
2010
Giải sáu
8953
8864
5962
Giải bảy
066
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
0,1,700,8
6,710
4,625
53 
42,642,42,7
2,653,8
6,761,2,4,5
6
470,1,6
0,58 
 9 
 
Ngày: 11/03/2014
XSVT - Loại vé: 3B
Giải ĐB
900192
Giải nhất
21450
Giải nhì
35915
Giải ba
99696
23130
Giải tư
88786
97823
20035
58564
88436
34045
73674
Giải năm
1707
Giải sáu
1334
0061
0878
Giải bảy
652
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
3,507
2,615
5,921,3
230,4,5,6
3,6,745
1,3,450,2
3,8,961,4
074,8
786
 92,6
 
Ngày: 11/03/2014
XSBL - Loại vé: T03K2
Giải ĐB
701654
Giải nhất
19165
Giải nhì
26065
Giải ba
15106
98616
Giải tư
21600
68642
00575
51511
13186
51228
24769
Giải năm
2890
Giải sáu
2148
0374
1097
Giải bảy
980
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
0,8,900,6
111,6
428
 3 
5,742,8
62,754
0,1,8652,8,9
974,5
2,4,680,6
690,7
 
Ngày: 11/03/2014
XSDLK
Giải ĐB
512833
Giải nhất
42520
Giải nhì
50590
Giải ba
69951
63361
Giải tư
78013
87325
16674
36331
62214
83809
60869
Giải năm
9799
Giải sáu
5413
6476
6367
Giải bảy
083
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
2,909
3,5,6132,4
 20,5
12,3,831,3
1,74 
251
7,961,7,9
674,6
 83
0,6,990,6,9