Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 01/02/2014
XSHG - Loại vé: K1T02
Giải ĐB
021079
Giải nhất
22532
Giải nhì
72939
Giải ba
59589
82488
Giải tư
50635
31580
31732
54428
28486
58614
32576
Giải năm
6375
Giải sáu
6100
7703
3017
Giải bảy
339
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
0,800,3
 14,6,7
3228
0322,5,92
14 
3,75 
1,7,86 
175,6,9
2,880,6,8,9
32,7,89 
 
Ngày: 01/02/2014
XSBP - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
533587
Giải nhất
33527
Giải nhì
72120
Giải ba
51099
20178
Giải tư
52766
03376
86316
13440
93251
62911
59966
Giải năm
3600
Giải sáu
2824
6634
5810
Giải bảy
808
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,4200,8
1,510,1,6
 20,4,7
 34
2,3402
 51
1,62,7662
2,876,8
0,787
999
 
Ngày: 01/02/2014
XSDNG
Giải ĐB
909958
Giải nhất
45909
Giải nhì
63904
Giải ba
04375
43558
Giải tư
26976
59510
80654
09639
78641
90391
28914
Giải năm
9683
Giải sáu
2659
5675
2692
Giải bảy
103
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
103,4,9
4,910,4
92 
0,839
0,1,541
7254,82,9
76 
7752,6,7
5283
0,3,591,2
 
Ngày: 01/02/2014
XSQNG
Giải ĐB
909423
Giải nhất
08408
Giải nhì
96449
Giải ba
75434
95231
Giải tư
03341
25550
92649
62245
10673
63473
05788
Giải năm
5861
Giải sáu
3227
2191
6431
Giải bảy
404
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
504,8
32,4,6,91 
 23,7
2,72312,4
0,3,941,5,92
450
 61
2732
0,888
4291,4
 
Ngày: 31/01/2014
XSVL - Loại vé: 35VL05
Giải ĐB
913527
Giải nhất
96397
Giải nhì
72740
Giải ba
47516
16713
Giải tư
00281
80418
63561
25642
93351
34546
33358
Giải năm
6156
Giải sáu
3352
1064
6638
Giải bảy
451
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
40 
52,6,813,6,8
4,527
138
6,940,2,6
 512,2,6,8
1,4,561,4
2,97 
1,3,581
 94,7
 
Ngày: 31/01/2014
XSBD - Loại vé: 01KS05
Giải ĐB
956148
Giải nhất
09370
Giải nhì
90738
Giải ba
27158
04320
Giải tư
59383
17333
40070
40284
24568
81741
93692
Giải năm
6111
Giải sáu
3599
2529
4965
Giải bảy
392
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
2,720 
1,4,811
9220,9
3,833,8
841,8
658
 65,8
 702
3,4,5,681,3,4
2,9922,9
 
Ngày: 31/01/2014
XSTV - Loại vé: 23TV05
Giải ĐB
384823
Giải nhất
58700
Giải nhì
57353
Giải ba
77692
74707
Giải tư
78869
59676
39583
18479
40772
94257
68091
Giải năm
5838
Giải sáu
1353
0297
6602
Giải bảy
448
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
000,2,7
91 
0,7,923
2,52,838
 48
 532,7
769
0,5,972,6,9
3,4,983
6,791,2,7,8
 
Ngày: 31/01/2014
XSGL
Giải ĐB
070764
Giải nhất
54674
Giải nhì
00128
Giải ba
40423
45404
Giải tư
99098
04669
56739
76091
99886
86912
17904
Giải năm
4371
Giải sáu
7864
6810
9184
Giải bảy
694
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
1042
7,910,2
123,8
239
02,62,7,8
9
4 
 5 
8642,92
 71,4
2,984,6
3,6291,4,8
 
Ngày: 31/01/2014
XSNT
Giải ĐB
314604
Giải nhất
92496
Giải nhì
52178
Giải ba
05667
61445
Giải tư
84211
98822
01263
76665
02313
62969
03971
Giải năm
8440
Giải sáu
2297
5775
3300
Giải bảy
328
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
0,400,4
1,711,3
222,8
1,63 
040,5
4,6,75 
963,5,7,9
6,971,5,8,9
2,78 
6,796,7
 
Ngày: 30/01/2014
XSTN - Loại vé: 1K5
Giải ĐB
867889
Giải nhất
81412
Giải nhì
15862
Giải ba
35367
23702
Giải tư
16769
32932
79633
74974
72847
60261
24986
Giải năm
7122
Giải sáu
7559
1526
5827
Giải bảy
076
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
 02
612
0,1,2,3
6
22,6,7
332,3,7
747
 59
2,7,861,2,7,9
2,3,4,674,6
 86,9
5,6,89