Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 12/01/2014
XSKG - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
536147
Giải nhất
10185
Giải nhì
68280
Giải ba
25638
34180
Giải tư
58227
13256
04850
20995
69300
16521
13056
Giải năm
8169
Giải sáu
0003
7966
1806
Giải bảy
678
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
0,5,8200,3,6
21 
 21,7
038
 47
8,950,62
0,52,666,92
2,478
3,7802,5
6295
 
Ngày: 12/01/2014
XSDL - Loại vé: ĐL1K2
Giải ĐB
097360
Giải nhất
88084
Giải nhì
43017
Giải ba
33984
40528
Giải tư
74342
36895
50205
67857
25625
15182
37133
Giải năm
0445
Giải sáu
3377
8521
7318
Giải bảy
207
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
605,7
217,8
3,4,821,5,8
332,3
8242,5
0,2,4,957
 60
0,1,5,777
1,282,42
 95
 
Ngày: 12/01/2014
XSKH
Giải ĐB
616695
Giải nhất
75689
Giải nhì
82762
Giải ba
40900
82024
Giải tư
93011
80896
94566
52796
15159
67472
36392
Giải năm
4469
Giải sáu
1438
1939
4256
Giải bảy
400
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
02002
111
6,7,924
838,9
24 
956,9
5,6,9262,6,9
 72
383,9
3,5,6,892,5,62
 
Ngày: 12/01/2014
XSKT
Giải ĐB
859545
Giải nhất
33809
Giải nhì
95884
Giải ba
48238
28050
Giải tư
15891
02285
61774
20690
83573
06761
63791
Giải năm
5688
Giải sáu
0242
1215
5697
Giải bảy
671
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
5,909
6,7,9215
42 
7382
7,842,5
1,4,850
 61
971,3,4
32,884,5,8
090,12,7
 
Ngày: 11/01/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
14523
Giải nhất
91168
Giải nhì
58144
24048
Giải ba
21616
66425
18927
31490
04455
28850
Giải tư
5945
9244
1343
0845
Giải năm
6649
3746
2823
3338
8139
4342
Giải sáu
369
690
894
Giải bảy
75
24
37
27
ChụcSốĐ.Vị
5,920 
 16
4232,4,5,72
22,437,8,9
2,42,942,3,42,52
6,8,9
2,42,5,750,5
1,468,9
22,375
3,4,68 
3,4,6902,4
 
Ngày: 11/01/2014
XSDNO
Giải ĐB
300958
Giải nhất
76859
Giải nhì
81793
Giải ba
55223
19609
Giải tư
01552
69912
90010
94679
52770
19990
63439
Giải năm
3199
Giải sáu
1732
9659
3835
Giải bảy
256
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
1,7,909
 10,2
1,3,523
2,6,932,5,9
 4 
352,6,8,92
563
 70,9
58 
0,3,52,7
9
90,3,9
 
Ngày: 11/01/2014
XSHCM - Loại vé: 1B7
Giải ĐB
710322
Giải nhất
36844
Giải nhì
46687
Giải ba
61420
60868
Giải tư
77173
16688
85997
56699
66483
96382
95089
Giải năm
2746
Giải sáu
5465
4287
0765
Giải bảy
359
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
20 
 1 
2,820,2
7,83 
444,5,6
4,6259
4652,8
82,973
6,882,3,72,8
9
5,8,997,9
 
Ngày: 11/01/2014
XSLA - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
180260
Giải nhất
37462
Giải nhì
98160
Giải ba
77165
77470
Giải tư
40789
20148
48263
07150
90118
96518
75111
Giải năm
6359
Giải sáu
0418
4330
5929
Giải bảy
621
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
3,5,62,70 
1,211,83
621,4,9
630
248
650,9
 602,2,3,5
 70
13,489
2,5,89 
 
Ngày: 11/01/2014
XSHG - Loại vé: K2T01
Giải ĐB
909017
Giải nhất
16999
Giải nhì
97610
Giải ba
24466
63226
Giải tư
36965
32115
58108
53939
25133
94987
77147
Giải năm
6747
Giải sáu
1188
4169
6337
Giải bảy
796
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
108
 10,5,7
 26
333,7,9
7472
1,65 
2,6,965,6,9
1,3,42,874
0,887,8
3,6,996,9
 
Ngày: 11/01/2014
XSBP - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
544551
Giải nhất
18033
Giải nhì
69610
Giải ba
01644
96116
Giải tư
10000
31925
94371
12106
23782
62445
77056
Giải năm
7033
Giải sáu
2079
9968
7345
Giải bảy
273
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
0,100,6
5,710,6
825
32,7332
444,52
2,4251,6
0,1,568
871,3,9
682,7
79