Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 16/03/2024
XSHCM - Loại vé: 3C7
Giải ĐB
174016
Giải nhất
02929
Giải nhì
71480
Giải ba
74688
17950
Giải tư
37546
56246
24408
69577
17437
91920
37870
Giải năm
3208
Giải sáu
9995
1374
5946
Giải bảy
557
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,2,5,7
8
00,82
 16
 20,9
 37
7463
950,7
1,436 
3,5,770,4,7
02,880,8
295
 
Ngày: 16/03/2024
XSLA - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
879406
Giải nhất
07272
Giải nhì
86078
Giải ba
38130
15041
Giải tư
46889
93468
91941
53737
98793
89750
36900
Giải năm
7586
Giải sáu
3337
7935
2687
Giải bảy
593
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
0,3,5,900,6
421 
72 
9230,5,72
 412
350
0,868
32,872,8
6,786,7,9
890,32
 
Ngày: 16/03/2024
XSHG - Loại vé: K3T3
Giải ĐB
468109
Giải nhất
89395
Giải nhì
26909
Giải ba
88162
65400
Giải tư
47721
75206
80961
81607
99898
81665
93234
Giải năm
4148
Giải sáu
0232
7578
7410
Giải bảy
538
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
0,100,6,7,92
2,610,3
3,621
132,4,8
348
6,95 
061,2,5
078
3,4,7,98 
0295,8
 
Ngày: 16/03/2024
XSBP - Loại vé: 3K3-N24
Giải ĐB
111359
Giải nhất
84363
Giải nhì
75762
Giải ba
92066
79570
Giải tư
87996
28642
85912
73482
88953
73412
49814
Giải năm
9868
Giải sáu
4347
6156
9574
Giải bảy
859
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
70 
 122,4
12,4,6,82 
5,63 
1,5,742,7
 53,4,6,92
5,6,962,3,6,8
470,4
682
5296
 
Ngày: 16/03/2024
XSDNG
Giải ĐB
864903
Giải nhất
50503
Giải nhì
92703
Giải ba
03786
51207
Giải tư
08635
92435
38285
45799
62002
60174
39406
Giải năm
0451
Giải sáu
6364
4277
6386
Giải bảy
958
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
 02,33,6,7
51 
025
03352
6,74 
2,32,851,8
0,8264
0,774,7
585,62
999
 
Ngày: 16/03/2024
XSQNG
Giải ĐB
483597
Giải nhất
76682
Giải nhì
60514
Giải ba
99906
92117
Giải tư
44038
76802
75927
39312
13921
90233
05007
Giải năm
4989
Giải sáu
1223
1668
6186
Giải bảy
170
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
702,3,6,7
212,4,7
0,1,821,3,7
0,2,333,8
14 
 5 
0,868
0,1,2,970
3,682,6,9
897
 
Ngày: 15/03/2024
15HE-13HE-12HE-19HE-7HE-20HE-4HE-6HE
Giải ĐB
12334
Giải nhất
51885
Giải nhì
94341
78676
Giải ba
86372
36161
53081
61157
25254
83626
Giải tư
9449
7299
9594
3832
Giải năm
0035
6600
7679
9485
8125
7951
Giải sáu
784
939
809
Giải bảy
91
02
59
66
ChụcSốĐ.Vị
000,2,9
4,5,6,8
9
1 
0,3,725,6
 32,4,5,9
3,5,8,941,9
2,3,8251,4,7,9
2,6,761,6
572,6,9
 81,4,52
0,3,4,5
7,9
91,4,9
 
Ngày: 15/03/2024
XSVL - Loại vé: 45VL11
Giải ĐB
559299
Giải nhất
96507
Giải nhì
50175
Giải ba
63736
72287
Giải tư
03453
85386
16074
47736
62147
65235
23625
Giải năm
0755
Giải sáu
9301
0392
9016
Giải bảy
852
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
 01,7
016
5,925
5,835,62
747
2,3,5,752,3,5
1,32,86 
0,4,874,5
 83,6,7
992,9
 
Ngày: 15/03/2024
XSBD - Loại vé: 03K11
Giải ĐB
970015
Giải nhất
76532
Giải nhì
57358
Giải ba
44289
24405
Giải tư
18798
57793
82219
06053
21546
39305
38834
Giải năm
0201
Giải sáu
2101
2453
9449
Giải bảy
000
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
000,12,52
0213,5,9
32 
1,52,932,4
346,9
02,1532,8
46 
 7 
5,989
1,4,893,8
 
Ngày: 15/03/2024
XSTV - Loại vé: 33TV11
Giải ĐB
828994
Giải nhất
82194
Giải nhì
16006
Giải ba
76255
24271
Giải tư
89372
83421
63197
11762
67033
91701
44626
Giải năm
6800
Giải sáu
1373
9264
9945
Giải bảy
762
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
000,1,6
0,2,721 
62,721,6
3,733
6,9245
4,555
0,2622,4
9712,2,3
 8 
 942,7