Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 11/04/2012
XSDN - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
872151
Giải nhất
50555
Giải nhì
92339
Giải ba
26348
75120
Giải tư
99428
88649
73237
00900
21538
61383
56692
Giải năm
5261
Giải sáu
9616
6437
7041
Giải bảy
304
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
0,200,4
4,5,616
920,82
8372,8,9
041,8,9
551,5
161
327 
22,3,483
3,492
 
Ngày: 11/04/2012
XSCT - Loại vé: K2T4
Giải ĐB
672478
Giải nhất
16504
Giải nhì
49722
Giải ba
11287
12253
Giải tư
67382
56804
46112
65519
77039
44146
06594
Giải năm
0765
Giải sáu
5203
7471
4770
Giải bảy
160
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
6,703,42
712,9
1,2,822
0,539
02,946,8
653
460,5
870,1,8
4,782,7
1,394
 
Ngày: 11/04/2012
XSST - Loại vé: K2T4
Giải ĐB
446942
Giải nhất
63688
Giải nhì
41040
Giải ba
13323
05084
Giải tư
34139
38462
09274
43092
80195
52256
82369
Giải năm
1748
Giải sáu
0934
8546
8645
Giải bảy
962
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
4,90 
 1 
4,62,923
234,9
3,7,840,2,5,6
8
4,956
4,5622,9
 74
4,884,8
3,690,2,5
 
Ngày: 11/04/2012
XSDNG
Giải ĐB
94043
Giải nhất
29402
Giải nhì
59878
Giải ba
22788
90440
Giải tư
62203
61207
72347
03789
74930
88316
10688
Giải năm
7349
Giải sáu
3324
1048
8872
Giải bảy
287
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
3,402,3,6,7
 16
0,724
0,430
240,3,7,8
9
 5 
0,16 
0,4,872,8
4,7,8287,82,9
4,89 
 
Ngày: 11/04/2012
XSKH
Giải ĐB
27571
Giải nhất
80455
Giải nhì
01724
Giải ba
27793
47388
Giải tư
10156
10403
16957
92847
27861
25857
71525
Giải năm
9199
Giải sáu
6079
2516
1496
Giải bảy
612
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
 03
6,712,6
124,5
0,93 
247
2,555,6,72
1,5,8,961
4,5271,9
886,8
7,993,6,9
 
Ngày: 10/04/2012
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
50321
Giải nhất
46743
Giải nhì
57473
54491
Giải ba
19330
86941
04978
10597
32721
33101
Giải tư
4453
4230
0099
6642
Giải năm
6629
6569
0009
8078
5280
7636
Giải sáu
666
878
641
Giải bảy
44
96
47
53
ChụcSốĐ.Vị
32,801,9
0,22,42,91 
4212,9
4,52,7302,6
4412,2,3,4
7
 532
3,6,966,9
4,973,83
7380
0,2,6,991,6,7,9
 
Ngày: 10/04/2012
XSBTR - Loại vé: K15T04
Giải ĐB
044719
Giải nhất
65859
Giải nhì
49754
Giải ba
49079
01586
Giải tư
05201
93674
05279
30554
02883
33852
68243
Giải năm
3840
Giải sáu
8140
8355
8365
Giải bảy
014
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
4201
014,9
52 
4,83 
1,52,7402,3
5,652,42,5,9
865
874,92
 83,6,7
1,5,729 
 
Ngày: 10/04/2012
XSVT - Loại vé: 4B
Giải ĐB
723695
Giải nhất
29800
Giải nhì
64249
Giải ba
92230
04751
Giải tư
98421
49747
92468
31016
83294
69636
07137
Giải năm
2580
Giải sáu
3452
8044
7566
Giải bảy
721
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
0,3,800
22,516
5212
 30,6,7
4,944,7,9
951,2,9
1,3,666,8
3,47 
680
4,594,5
 
Ngày: 10/04/2012
XSBL - Loại vé: T4K2
Giải ĐB
770044
Giải nhất
85146
Giải nhì
78776
Giải ba
54300
10876
Giải tư
60684
44856
49065
91602
88114
34579
93334
Giải năm
4358
Giải sáu
8420
8648
1816
Giải bảy
884
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
0,200,2
 14,6
020
 34
1,3,4,8244,6,8
5,655,6,8
1,4,5,7265
 762,9
4,5842
79 
 
Ngày: 10/04/2012
XSDLK
Giải ĐB
50301
Giải nhất
27260
Giải nhì
81853
Giải ba
87178
69489
Giải tư
59928
13204
03061
64958
42959
62691
01289
Giải năm
1251
Giải sáu
2617
1094
9418
Giải bảy
201
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
6012,4
02,2,5,6
9
17,8
 21,8
53 
0,94 
 51,3,8,9
 60,1
178
1,2,5,7892
5,8291,4