Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 29/12/2011
XSTN - Loại vé: 12K5
Giải ĐB
670323
Giải nhất
74361
Giải nhì
32678
Giải ba
99516
22036
Giải tư
36201
49908
83085
12701
47038
87149
30828
Giải năm
1728
Giải sáu
5497
4023
2944
Giải bảy
412
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
 012,8
02,612,6
1232,82
22362,8
444,9
85 
1,3261
978
0,22,3,785
497
 
Ngày: 29/12/2011
XSAG - Loại vé: AG-12K5
Giải ĐB
078518
Giải nhất
09632
Giải nhì
32694
Giải ba
89521
75100
Giải tư
13286
23775
84931
72365
56257
54409
24981
Giải năm
8542
Giải sáu
4287
0140
5052
Giải bảy
525
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
0,400,9
2,3,818
3,4,521,5
 31,2
940,2,5
2,4,6,752,7
865
5,875
181,6,7
094
 
Ngày: 29/12/2011
XSBTH - Loại vé: 12K5
Giải ĐB
078114
Giải nhất
16184
Giải nhì
77861
Giải ba
69387
38228
Giải tư
64817
20181
32590
40732
13509
46173
59080
Giải năm
3916
Giải sáu
1800
9083
4428
Giải bảy
270
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
0,7,8,900,9
6,814,6,7
323,82
2,7,832
1,84 
 5 
161
1,870,3
2280,1,3,4
7
090
 
Ngày: 29/12/2011
XSBDI
Giải ĐB
77179
Giải nhất
75564
Giải nhì
33422
Giải ba
73347
33361
Giải tư
33508
34593
35342
45279
92487
24666
42564
Giải năm
4757
Giải sáu
9445
0846
0549
Giải bảy
865
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 08
61 
2,422
93 
6242,5,6,7
9
4,656,7
4,5,661,42,5,6
4,5,8792
087
4,7293
 
Ngày: 29/12/2011
XSQT
Giải ĐB
07542
Giải nhất
88127
Giải nhì
17308
Giải ba
09754
15806
Giải tư
90363
95394
50324
80671
31368
27153
25916
Giải năm
0782
Giải sáu
6342
8834
0827
Giải bảy
399
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
206,8
716
42,820,4,72
5,634
2,3,5,9422
 53,4
0,163,8
2271
0,682
994,9
 
Ngày: 29/12/2011
XSQB
Giải ĐB
44623
Giải nhất
98904
Giải nhì
14160
Giải ba
69574
77798
Giải tư
52735
66413
23113
52735
56406
12014
07007
Giải năm
7007
Giải sáu
1956
3108
6817
Giải bảy
200
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
0,6200,4,6,72
8
 132,4,7
 23
12,2352
0,1,74 
3256
0,5602
02,174
0,98 
 98
 
Ngày: 28/12/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
74125
Giải nhất
37164
Giải nhì
21144
18705
Giải ba
71294
55322
05774
01755
63603
15102
Giải tư
6822
8187
4709
6222
Giải năm
8164
2419
6510
5923
7884
6788
Giải sáu
517
206
909
Giải bảy
22
95
68
32
ChụcSốĐ.Vị
102,3,5,6
92
 10,7,9
0,24,3224,3,5
0,232
4,62,7,8
9
44
0,2,5,955
0642,8
1,874
6,884,7,8
02,194,5
 
Ngày: 28/12/2011
XSDN - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
315989
Giải nhất
38164
Giải nhì
78519
Giải ba
87712
76975
Giải tư
28896
53570
94928
99330
59309
86275
94790
Giải năm
8569
Giải sáu
3272
2752
3713
Giải bảy
878
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
3,7,909
 12,3,8,9
1,5,728
130
64 
7252
964,9
 70,2,52,8
1,2,789
0,1,6,890,6
 
Ngày: 28/12/2011
XSCT - Loại vé: K4T12
Giải ĐB
600827
Giải nhất
83884
Giải nhì
22331
Giải ba
90599
62721
Giải tư
01034
62794
10330
85935
14342
37510
98421
Giải năm
6013
Giải sáu
3248
3194
8408
Giải bảy
428
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
1,308
22,310,3
4212,7,8
1,930,1,4,5
3,8,9242,8
35 
 6 
27 
0,2,484
993,42,9
 
Ngày: 28/12/2011
XSST - Loại vé: K4T12
Giải ĐB
471037
Giải nhất
56124
Giải nhì
45772
Giải ba
14600
98752
Giải tư
90702
04772
17912
27358
85856
64768
84724
Giải năm
3851
Giải sáu
9998
1193
2624
Giải bảy
757
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
000,2
512,6
0,1,5,72243
937
234 
 51,2,6,7
8
1,568
3,5722
5,6,98 
 93,8