Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 11/02/2024
XSDL - Loại vé: ĐL2K2
Giải ĐB
507808
Giải nhất
57618
Giải nhì
37216
Giải ba
74787
20720
Giải tư
87026
30675
25655
48130
50490
89319
89263
Giải năm
4440
Giải sáu
1030
9271
8171
Giải bảy
767
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
2,32,4,9208
7216,8,9
 20,6
6302
 40
5,755
1,263,7
6,8712,5
0,187
1902
 
Ngày: 11/02/2024
XSH
Giải ĐB
615244
Giải nhất
19753
Giải nhì
15286
Giải ba
26275
99259
Giải tư
10499
32002
66165
74819
75820
08156
07102
Giải năm
0071
Giải sáu
1177
0465
6468
Giải bảy
856
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
2,5022
719
0220
53 
444
62,750,3,62,9
52,8652,8
771,5,7
686
1,5,999
 
Ngày: 11/02/2024
XSKH
Giải ĐB
881049
Giải nhất
15341
Giải nhì
72446
Giải ba
43684
00037
Giải tư
97673
26379
69224
94866
30623
57811
29048
Giải năm
9334
Giải sáu
0932
1708
0202
Giải bảy
572
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 02,8
1,411
0,3,723,4
2,732,4,7
2,3,841,6,8,9
 5 
4,666
372,3,9
0,4,984
4,798
 
Ngày: 11/02/2024
XSKT
Giải ĐB
965046
Giải nhất
49049
Giải nhì
35903
Giải ba
67184
80252
Giải tư
93054
93366
04250
61685
00011
00663
23784
Giải năm
1723
Giải sáu
8315
2377
1232
Giải bảy
386
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
503
1,811,5
3,523
0,2,632
5,8246,9
1,850,2,4
4,6,863,6
777
 81,42,5,6
49 
 
Ngày: 10/02/2024
XSDNO
Giải ĐB
044379
Giải nhất
98913
Giải nhì
56429
Giải ba
63682
69278
Giải tư
11808
52138
56158
00907
68022
74729
40970
Giải năm
2529
Giải sáu
9941
8369
2375
Giải bảy
135
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
702,7,8
413
0,2,822,93
135,8
 41
3,758
 69
070,5,8,9
0,3,5,782
23,6,79 
 
Ngày: 10/02/2024
XSHCM - Loại vé: 2B7
Giải ĐB
850589
Giải nhất
11027
Giải nhì
05733
Giải ba
77538
29466
Giải tư
59691
50922
25668
74960
94763
03164
49828
Giải năm
2862
Giải sáu
4028
5723
0634
Giải bảy
621
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
60 
2,91 
2,621,2,3,7
82
2,3,633,4,8
3,64 
 5 
660,2,3,4
6,8
27 
22,3,6892
8291
 
Ngày: 10/02/2024
XSLA - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
628605
Giải nhất
72026
Giải nhì
60224
Giải ba
34709
55475
Giải tư
94942
72073
17680
52081
88738
79548
10133
Giải năm
8236
Giải sáu
6497
1828
4586
Giải bảy
329
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,800,5,9
81 
424,6,8,9
3,733,6,8
242,8
0,75 
2,3,86 
973,5
2,3,480,1,6
0,297
 
Ngày: 10/02/2024
XSHG - Loại vé: K2T2
Giải ĐB
817504
Giải nhất
85394
Giải nhì
86872
Giải ba
96826
93231
Giải tư
49422
24008
93197
41190
64145
60606
75911
Giải năm
2954
Giải sáu
2829
5902
8683
Giải bảy
727
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,902,4,6,8
1,311
0,2,720,2,6,7
9
831
0,5,945
454
0,26 
2,972
083
290,4,7
 
Ngày: 10/02/2024
XSBP - Loại vé: 2K2-N24
Giải ĐB
317633
Giải nhất
74296
Giải nhì
22490
Giải ba
42275
35486
Giải tư
20038
04933
82583
35036
10332
65162
22929
Giải năm
0055
Giải sáu
3840
1594
5189
Giải bảy
057
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
4,90 
 1 
3,629
32,832,32,6,8
940
5,755,7
3,8,962
5,775,7
383,6,9
2,890,4,6
 
Ngày: 10/02/2024
XSDNG
Giải ĐB
855278
Giải nhất
13286
Giải nhì
01517
Giải ba
49791
35401
Giải tư
81309
10519
96365
09608
86454
86224
35670
Giải năm
4337
Giải sáu
3273
5534
4398
Giải bảy
060
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,6,701,8,9
0,917,9
 24
734,7
2,3,540
654
860,5
1,370,3,8
0,7,986
0,191,8