Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 18/01/2024
XSQB
Giải ĐB
471039
Giải nhất
38739
Giải nhì
10299
Giải ba
07375
19022
Giải tư
29089
48171
36472
93604
44725
98143
26089
Giải năm
4847
Giải sáu
4999
2141
4597
Giải bảy
886
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
 04
4,71 
2,722,5
4392
041,3,7
2,75 
86 
4,7,971,2,5,7
 86,92
32,82,9297,92
 
Ngày: 17/01/2024
1ER-3ER-5ER-10ER-2ER-15ER-20ER-7ER
Giải ĐB
76553
Giải nhất
07527
Giải nhì
25937
28719
Giải ba
68694
85484
43187
37080
52543
51209
Giải tư
4630
6891
8515
2367
Giải năm
4217
6752
4070
4451
3126
6144
Giải sáu
716
933
076
Giải bảy
03
35
11
50
ChụcSốĐ.Vị
3,5,7,803,9
1,5,911,5,6,7
9
526,7
0,3,4,530,3,5,7
4,8,943,4
1,350,1,2,3
1,2,767
1,2,3,6
8
70,6
 80,4,7
0,191,4
 
Ngày: 17/01/2024
XSDN - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
960202
Giải nhất
86019
Giải nhì
28427
Giải ba
61046
35220
Giải tư
96082
67208
58278
34992
79416
91196
45569
Giải năm
9607
Giải sáu
3187
5183
9467
Giải bảy
187
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2202,7,8
 16,9
0,8,9202,7
83 
 46
 5 
1,4,967,9
0,2,6,8278
0,782,3,72
1,692,6
 
Ngày: 17/01/2024
XSCT - Loại vé: K3T1
Giải ĐB
986122
Giải nhất
67320
Giải nhì
62038
Giải ba
47555
46520
Giải tư
43768
29136
65743
09750
74241
64976
17746
Giải năm
9682
Giải sáu
4960
9936
9756
Giải bảy
719
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
22,5,60 
419
2,8202,2
4362,8
 41,3,6
550,5,6,9
32,4,5,760,8
 76
3,682
1,59 
 
Ngày: 17/01/2024
XSST - Loại vé: K3T1
Giải ĐB
505205
Giải nhất
86845
Giải nhì
45999
Giải ba
58519
10291
Giải tư
08337
85015
82666
69396
88172
79799
33635
Giải năm
2894
Giải sáu
5155
6358
9981
Giải bảy
404
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
 04,5
8,915,9
4,72 
 35,7
0,942,5
0,1,3,4
5
55,8
6,966
372
581
1,9291,4,6,92
 
Ngày: 17/01/2024
XSDNG
Giải ĐB
896989
Giải nhất
54981
Giải nhì
49435
Giải ba
83653
75586
Giải tư
80517
99269
18982
98013
94999
04523
10224
Giải năm
2791
Giải sáu
8334
2286
5586
Giải bảy
413
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
90 
8,9132,7
823,4
12,2,534,5
2,34 
353
8369
17 
 81,2,63,9
6,8,990,1,9
 
Ngày: 17/01/2024
XSKH
Giải ĐB
066469
Giải nhất
06180
Giải nhì
13475
Giải ba
62856
31058
Giải tư
52123
87312
31236
06495
48869
91420
73087
Giải năm
7871
Giải sáu
4783
0210
4172
Giải bảy
116
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
1,2,80 
710,2,6
1,720,3
2,836
 4 
7,956,82
1,3,5692
871,2,5
5280,3,7
6295
 
Ngày: 16/01/2024
19EQ-12EQ-4EQ-1EQ-3EQ-5EQ-2EQ-8EQ
Giải ĐB
95539
Giải nhất
74503
Giải nhì
37428
62493
Giải ba
55215
62742
75409
13209
28223
02871
Giải tư
3363
5407
6781
8041
Giải năm
3501
3855
6093
3392
6002
4492
Giải sáu
236
215
743
Giải bảy
90
79
37
58
ChụcSốĐ.Vị
901,2,3,7
92
0,4,7,8152
0,4,9223,8
0,2,4,6
92
36,7,9
 41,2,3
12,555,8
363
0,371,9
2,581
02,3,790,22,32
 
Ngày: 16/01/2024
XSBTR - Loại vé: K03-T01
Giải ĐB
495964
Giải nhất
08667
Giải nhì
77660
Giải ba
18931
58468
Giải tư
41350
58948
07245
95281
60356
70482
81766
Giải năm
5342
Giải sáu
7439
5062
6848
Giải bảy
877
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
5,60 
3,817
4,6,82 
 31,9
642,5,82
450,6
5,660,2,4,6
7,8
1,6,777
42,681,2
39 
 
Ngày: 16/01/2024
XSVT - Loại vé: 1C
Giải ĐB
178579
Giải nhất
50136
Giải nhì
85579
Giải ba
44491
64073
Giải tư
96628
45760
55666
40687
33905
07186
22822
Giải năm
1174
Giải sáu
3737
6448
2442
Giải bảy
509
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
605,9
5,91 
2,422,8
736,7
742,8
051
3,6,860,6
3,873,4,92
2,486,7
0,7291